$nbsp;

X

SUV

  • LX 600 VIP
  • LX 600 VIP
  • LX 600 VIP
  • LX 600 VIP
  • LX 600 VIP
  • LX 600 VIP
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

LX 600 VIP

Giá từ:9,700,000,000 VNĐ

LX 600 VIP là phiên bản SUV 4 chỗ cao cấp, được thiết kế lại hoàn toàn phần khoang lái nhằm mang đến trải nghiệm thoải mái tuyệt đối. Xe sở hữu động cơ V6 tăng áp kép 3,5 lít mạnh mẽ với công suất 409 mã lực cùng khả năng kiểm soát ưu việt.

Phiên bản khác
  • Giới thiệu
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tiện nghi
  • Vận hành
  • An toàn
  • Thông số kỹ thuật

Giới thiệu

Lexus LX 600 VIP được phát triển dựa trên triết lý cá nhân hóa trải nghiệm. Với chỉ 4 chỗ ngồi, khoang sau được mở rộng tối đa để phục vụ hành khách như một khoang thương gia.

Từng chi tiết đều được chăm chút tỉ mỉ, kết hợp giữa tiện nghi hiện đại và phong cách đẳng cấp. Bên cạnh đó, động cơ xăng V6 tăng áp kép 3,5L mang lại sức mạnh vượt trội cùng khả năng tăng tốc ấn tượng.

Công suất: 409 HP

Mô-men xoắn: 650 Nm

Tăng tốc từ 0–100 km/h: 7 giây

Ngoại thất

Nội thất

Tiện nghi

KHÔNG GIAN ĐẲNG CẤP

LX 600 VIP được tái kiến tạo để mang đến trải nghiệm cá nhân hóa đỉnh cao. Hàng ghế sau có thể ngả đến 48 độ, đem lại sự thư giãn tối đa trên mọi hành trình.

Độc quyền trên Lexus LX 600 VIP

HỆ THỐNG GIẢI TRÍ HÀNG GHẾ SAU

Hai màn hình LCD 11,6 inch sắc nét gắn sau tựa đầu ghế trước mang đến không gian giải trí riêng tư cho hành khách.

Độc quyền trên Lexus LX 600 VIP

TỰA ĐẦU GHẾ TRƯỚC GẬP PHẲNG

Gối tựa đầu phía trước có thể gập gọn, mở rộng tầm nhìn thoáng đãng cho người ngồi sau.

Độc quyền trên Lexus LX 600 VIP

CỬA GIÓ DẠNG ÂM TRẦN

Cửa gió điều hòa bố trí âm trần tạo nên luồng khí lạnh nhẹ nhàng, duy trì sự thoải mái cho khoang hành khách sau.

Độc quyền trên Lexus LX 600 VIP

BÁNH XE ĐỘC QUYỀN

Bánh xe 22 inch phủ ánh kim cao cấp tạo nên vẻ sang trọng riêng biệt cho phiên bản VIP.

Độc quyền trên LX 600 VIP

DIỆN MẠO NỔI BẬT

Ngoại hình xe kết hợp đường nét mạnh mẽ và tinh tế, tôn lên phong thái dẫn đầu trong phân khúc SUV hạng sang.

LƯỚI TẢN NHIỆT THẾ HỆ MỚI

Lưới tản nhiệt con suốt thiết kế nguyên khối thể hiện ngôn ngữ tạo hình mới từ Lexus – hiện đại, đậm chất tương lai.

MÂM XE 22 INCH

Mâm đúc nguyên khối siêu cứng 22 inch, thích nghi tốt từ đường phố đến địa hình phức tạp.

KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA

Bố cục khoang lái tập trung vào người lái, tạo nên kết nối mượt mà và trực quan giữa con người và chiếc xe.

TỶ LỆ HOÀN HẢO

Chiều dài cơ sở lý tưởng 2.850 mm đảm bảo không gian rộng rãi và sự cân bằng vượt trội khi vận hành.

ĐIỀU KHIỂN MƯỢT MÀ

Tích hợp Apple CarPlay® và Android Auto™ cho phép điều khiển các chức năng kết nối dễ dàng, liền mạch.

MÀN HÌNH HIỂN THỊ KÉP

Bộ đôi màn hình 12,3 inch và 7 inch cung cấp giao diện điều khiển dễ nhìn, giúp thao tác trực quan và thuận tiện.

VÔ-LĂNG ĐA CHỨC NĂNG

Tích hợp đầy đủ lẫy chuyển số, kiểm soát hành trình và hiển thị thông tin, mang lại trải nghiệm điều khiển tinh tế.

SẠC KHÔNG DÂY

Trang bị khay sạc chuẩn Qi tiện lợi cho các thiết bị hỗ trợ sạc không dây.

MÀN HÌNH ĐA ĐỊA HÌNH

Camera 360 hiển thị địa hình toàn cảnh và chi tiết vị trí bánh xe, giúp vượt địa hình an toàn hơn.

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NỘI THẤT

64 màu ánh sáng nội thất tùy chỉnh theo sở thích tạo nên không gian đầy cảm xúc riêng biệt.

Vận hành

ĐỘNG CƠ V6 TĂNG ÁP KÉP

Trang bị động cơ xăng 3,5L tăng áp kép, mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ nhưng vẫn mượt mà.

HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP

Cho khả năng chuyển số nhanh nhạy và truyền lực tối ưu đến cả bốn bánh.

HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN (EPS)

Giúp điều khiển chính xác ở tốc độ cao và linh hoạt khi đánh lái trong địa hình phức tạp.

PHANH ĐIỆN TỬ (ECB)

Hệ thống cảm biến phanh điện tử giúp phân bổ lực phanh tối ưu, tăng độ ổn định và tránh trượt bánh.

HỆ THỐNG TREO BIẾN THIÊN AVS

Giảm chấn được điều chỉnh liên tục theo điều kiện mặt đường, đảm bảo độ êm ái cao.

LỰA CHỌN ĐA ĐỊA HÌNH NÂNG CAO

Sáu chế độ lái thích ứng địa hình, trong đó có chế độ tự động lần đầu xuất hiện trên Lexus.

KHUNG XE SIÊU BỀN

Thép cường lực được sử dụng giúp tăng khả năng chống xoắn, đảm bảo độ chắc chắn vượt địa hình.

7 CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT

Tùy chỉnh phong cách vận hành từ Eco tiết kiệm đến Sport S+ đầy cảm xúc.

TREO ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO (AHC)

Tự động nâng/hạ gầm xe theo điều kiện mặt đường giúp tăng sự thoải mái và độ linh hoạt khi lái.

An toàn

XÁC THỰC VÂN TAY

Xe chỉ khởi động khi xác minh đúng vân tay đã đăng ký, tăng cường an toàn tuyệt đối.

TẦM NHÌN RỘNG MỞ

Gương chiếu hậu kỹ thuật số giúp hiển thị hình ảnh phía sau rõ nét, không bị che khuất.

HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)

Camera tích hợp nhận diện vạch kẻ đường và giữ xe đi đúng làn, tăng sự an toàn khi di chuyển.

CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM (PCS)

Tự động phát hiện chướng ngại và phanh sớm để ngăn chặn va chạm hiệu quả.

ĐÈN PHA BLADESCAN™

Hệ thống chiếu sáng thông minh giúp quan sát xa mà không gây chói cho xe đối diện.

PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE

Tự động phanh khi phát hiện vật thể hoặc xe tiến đến gần lúc đỗ xe, tăng độ an toàn.

CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP

Hệ thống tự động thông báo nếu áp suất lốp không đảm bảo, giúp bạn xử lý kịp thời.

CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)

Cảm biến hỗ trợ người lái nhận diện xe đang tiến đến ở vùng khuất tầm nhìn.

KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH RADAR

Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, hỗ trợ lái xe nhàn nhã trên đường dài.

12 TÚI KHÍ SRS

Hệ thống túi khí bố trí toàn diện giúp giảm thiểu chấn thương trong các tình huống va chạm.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Hạng mục Thông số
Kích thước tổng thể 5100 x 1990 x 1895 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở – Trước 1675 mm
Chiều rộng cơ sở – Sau 1680 mm
Khoảng sáng gầm xe 205 mm
Dung tích khoang hành lý – Khi gập hàng ghế thứ 2 767 L / 1960 L
Dung tích bình nhiên liệu Bình chính: 80L, Bình phụ: 30L
Trọng lượng không tải 2660 kg
Trọng lượng toàn tải 3280 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 6 m

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Hạng mục Thông số
Mã động cơ V35A-FTS
Loại Động cơ 4 thì, 6 xi lanh xếp hình chữ V, tăng áp
Dung tích 3445 cm³
Công suất cực đại (305kW) 409 hp / 5200 rpm
Mô-men xoắn cực đại 650 Nm / 2000–3600 rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO5
Chế độ tự động ngắt động cơ
Hộp số 10AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Normal / Eco / Comfort / Sport S / Sport S+ / Customize
Tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị 10,83 L/100km
Tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị 17,09 L/100km
Tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp 13,12 L/100km
Hệ thống treo – Trước Tay đòn kép
Hệ thống treo – Sau Đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC)
Hệ thống phanh – Trước Đĩa
Hệ thống phanh – Sau Đĩa
Trợ lực lái
Kích thước lốp 265/50R22
Lốp thường
Lốp dự phòng

NGOẠI THẤT

Hạng mục Thông số
Đèn chiếu gần 3LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn báo rẽ, đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc LED
Rửa đèn
Tự động bật-tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
Tích hợp công nghệ quét tốc độ cao (AHS)
Đèn báo phanh, đèn báo rẽ, đèn sương mù sau LED
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu ngoài – Chỉnh điện
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động gập và điều chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu ngoài – Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý – Mở điện, đóng điện
Cửa khoang hành lý – Mở cốp rảnh tay
Cửa sổ trời – Điều chỉnh điện
Cửa sổ trời – 1 chạm đóng/mở, chống kẹt
Giá nóc
Cánh hướng gió đuôi xe

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Hạng mục Thông số
Chất liệu ghế Da Semi-aniline
Ghế người lái – Chỉnh điện 14 hướng
Ghế người lái – Nhớ vị trí 3 vị trí
Ghế người lái – Sưởi & làm mát
Ghế người lái – Hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách trước – Chỉnh điện 12 hướng
Ghế hành khách trước – Sưởi & làm mát
Ghế hành khách trước – Gập phẳng tựa đầu
Hàng ghế sau – Chỉnh điện 6 hướng
Hàng ghế sau – Đệm để chân
Hàng ghế sau – Nhớ vị trí 2 vị trí
Hàng ghế sau – Sưởi & làm mát
Hàng ghế sau – Mat-xa
Tay lái – Chỉnh điện
Tay lái – Nhớ vị trí 3 vị trí
Tay lái – Hỗ trợ ra vào
Tay lái – Sưởi
Tay lái – Lẫy chuyển số
Điều hòa – Loại Tự động 4 vùng
Điều hòa – Nano-e
Điều hòa – Lọc bụi phấn hoa
Điều hòa – Tự động đổi chế độ gió
Điều hòa – Cửa gió thông minh
Âm thanh – Hệ thống Mark Levinson
Âm thanh – Số loa 25
Màn hình 12.3″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Giải trí hàng ghế sau (RSE)
Dẫn đường bản đồ Việt Nam
HUD
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ

TÍNH NĂNG AN TOÀN

Hạng mục Thông số
Phanh đỗ Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
Hỗ trợ lực phanh (BA)
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
Hệ thống ổn định thân xe (VSC)
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC)
Chế độ điều khiển vượt địa hình (CRAWL)
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất (VDIM)
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS)
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC)
Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (DAC)
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC)
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS)
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA)
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA)
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM)
Hệ thống phanh an toàn khi đỗ xe (PKSB)
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS)
Cảm biến khoảng cách – Phía trước 4
Cảm biến khoảng cách – Phía sau 4
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe – Camera 360
Túi khí 12
Móc ghế trẻ em ISOFIX

Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn

Địa chỉ: Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. HCM
Hotline: 0922 26 9393
Facebook: Lexus Sài Gòn
Website: lexus-rx.com