SUV
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Lexus GX 550M được thiết kế dành cho những hành trình chinh phục, với động cơ V6 3.5L tăng áp kép đầy uy lực cùng khung gầm GA-F tiên tiến cho khả năng vận hành linh hoạt trên mọi địa hình.
Sự kết hợp giữa vẻ ngoài cứng cáp và chi tiết chế tác tinh tế tạo nên một mẫu SUV vừa đậm chất phiêu lưu, vừa sang trọng và hiện đại.
GX 550M không chỉ là phương tiện, mà còn là bạn đồng hành trên mọi hành trình khám phá.
Tốc độ tối đa: 175 km/h
Tăng tốc 0–100 km/h: 7.0 giây
Tổng công suất: 260 kW
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
DIỆN MẠO BỀ THẾ
Thân xe vững chãi với phần đầu ngắn và các hốc bánh mở rộng tạo dáng vẻ cơ bắp, mạnh mẽ đúng chất SUV.
MÂM XE NHÔM 22 INCH
Thiết kế nan thẳng sắc nét mang lại diện mạo sang trọng và hiện đại cho tổng thể xe.
DẢI ĐÈN ĐẶC TRƯNG
Cụm đèn LED tinh chỉnh tăng khả năng chiếu sáng và nhận diện, làm nổi bật tỷ lệ vuông vức đặc trưng.
GIÁ NÓC DẠNG CẦU NỐI
Thiết kế gọn gàng nhưng nổi bật, tăng tính thể thao và tiện dụng cho các hành trình phiêu lưu.
BẬC LÊN XUỐNG CẢI TIẾN
Tùy chọn tự động hoặc cố định, giúp lên xuống xe dễ dàng và an toàn hơn trong mọi điều kiện.
KHOANG NỘI THẤT TINH TẾ
Sự kết hợp giữa chất liệu da và gỗ tsuyasumi tạo không gian đẳng cấp nhưng vẫn đậm cá tính off-road.
KHOANG LÁI TỪ TRIẾT LÝ TAZUNA
Thiết kế hướng người lái với cụm điều khiển tối giản và trực quan, mang đến cảm giác làm chủ.
CỬA SỔ TRỜI ĐƠN
Tăng sự thoáng đãng cho cabin, đồng thời tối ưu trọng lượng để hỗ trợ hiệu suất vận hành.
KHÔNG GIAN NỘI THẤT TRỰC QUAN
Bố trí tiện nghi và tinh tế với nhiều ngăn chứa và móc treo phục vụ cho những chuyến đi dài.
THIẾT KẾ GHẾ NGỒI TINH TẾ
Chế tác ghế ngồi chú trọng sự cân bằng giữa độ êm ái và hỗ trợ, phù hợp cả on-road lẫn off-road.
TAY NẮM TRẦN TIỆN LỢI
Gia tăng hỗ trợ khi di chuyển trên địa hình gồ ghề, đảm bảo sự ổn định cho hành khách.
MÀN HÌNH TRUNG TÂM 14 INCH
Trung tâm điều khiển công nghệ và giải trí, hiển thị sắc nét và dễ sử dụng.
HỘC ĐỰNG ĐỒ ĐA NĂNG
Thiết kế tiện ích với nhiều khu vực lưu trữ, cổng sạc USB và khay đựng đồ thông minh.
HỆ THỐNG ÂM THANH MARK LEVINSON
Chất âm sống động với chiều sâu và độ trung thực cao, mang đến trải nghiệm âm nhạc cao cấp.
Vận hành
HIỆU SUẤT KHÍ ĐỘNG HỌC
Thiết kế tối ưu luồng gió giúp xe ổn định ở tốc độ cao, nâng cao hiệu quả nhiên liệu và sự êm ái.
ĐỘNG CƠ TỐI ƯU CHO CUNG ĐƯỜNG OFF-ROAD
Với động cơ V6 tăng áp kép mạnh mẽ, GX sẵn sàng vượt mọi địa hình mà vẫn tiết kiệm nhiên liệu.
HỆ THỐNG TREO VÀ PHANH HIỆU QUẢ
Tối ưu dao động thân xe và tăng độ ổn định khi chạy đường gồ ghề hoặc vào cua tốc độ cao.
HỆ TRUYỀN ĐỘNG MẠNH MẼ
Hộp số tự động kết hợp với mô-men xoắn lớn mang đến khả năng bứt phá ấn tượng và linh hoạt.
KHUNG GẦM TÍCH HỢP VƯỢT TRỘI
Khung gầm GA-F siêu cứng và nhẹ nâng cao độ an toàn, tăng độ yên tĩnh và cảm giác lái vững chắc.
HỆ THỐNG TRỢ LỰC LÁI ĐIỆN (EPS)
Mang đến phản hồi lái chính xác và mượt mà, giúp người lái làm chủ chiếc xe ở mọi điều kiện đường.
An toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM (PCS)
Kết hợp radar và camera để phát hiện nguy cơ va chạm, hỗ trợ người lái phản ứng nhanh và chính xác.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN ĐƯỜNG (LDA)
Giúp phát hiện và cảnh báo khi xe có xu hướng lệch khỏi làn, tăng độ an toàn khi lái xe đường dài.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)
Tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, tạo cảm giác lái nhàn nhã và an tâm hơn.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ RỜI XE AN TOÀN (SEA)
Cảnh báo các phương tiện từ phía sau khi mở cửa, giúp giảm thiểu rủi ro va chạm ngoài ý muốn.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Tự động điều chỉnh tay lái để giữ xe trong làn, hỗ trợ người lái đặc biệt trong tình huống giao thông phức tạp.
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Động cơ | V35A-FTS, 4 kỳ, 6 xi lanh chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3,445 cm3 |
Công suất cực đại | 260 kW (349 HP) / 4,800 – 5,200 RPM |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm / 2,000 – 3,600 RPM |
Tốc độ cực đại | 175 km/h |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h | 7 giây |
KHUNG GẦM
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Loại hộp số | Tự động |
Hệ thống phanh | |
Trước | Phanh đĩa thông gió |
Sau | Phanh đĩa thông gió |
Hệ thống treo | |
Trước | Tay đòn kép |
Sau | Liên kết 4 điểm với lò xo |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4,960 mm |
Rộng | 1,980 mm |
Cao | 1,865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,850 mm |
Sức chứa chỗ ngồi | 7 |
Hệ số lực cản | 0.40 |
Khoảng sáng gầm xe | 220 mm |
Trọng lượng toàn tải | 3,175 kg |
Dung tích khoang hành lý (tối đa) | 2,178 L |
TIỆN NGHI ĐẲNG CẤP
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Ghế ngồi | |
Chất liệu ghế | Da Semi-Aniline |
Ghế người lái | |
Chỉnh điện | 10 hướng |
Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Sưởi ghế/ Làm mát ghế | Có |
Mát-xa | Có |
Hàng ghế sau | |
Gập | 60:40 |
Chỉnh cơ | Có |
Nội thất | |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số | Có |
Khay để cốc phía trước | Có |
Tấm che nắng cửa sau | Có |
Ốp trang trí Tsuyasumi | Có |
Hộp lạnh | Có |
Hệ thống điều hòa | |
Loại | 3 vùng tự động |
Chức năng Nano-e | Có |
Chức năng lọc bụi phấn hoa | Có |
Ngoại thất | |
Cụm đèn trước | |
Đèn chiếu gần | 3 LED |
Đèn chiếu xa | 3 LED |
Đèn báo rẽ | LED Sequential |
Đèn ban ngày | Có |
Đèn sương mù phía trước | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Cụm đèn sau | |
Đèn báo rẽ | Có |
Đèn báo phanh cao | Có |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chống chói, sấy gương, nhớ vị trí |
Cửa sổ trời đơn | Điều chỉnh điện |
Bậc lên xuống | Tự động |
Thanh giá nóc | Dạng cầu nối |
CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Bảng đồng hồ kĩ thuật số | 12.3 inch |
Màn hình hiển thị đa thông tin | 3 màn hình |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió HUD | Có |
Cổng sạc USB (Type C) | Có |
Hệ thống chìa khóa điện tử | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
ÂM THANH & GIẢI TRÍ
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson | 21 loa |
Kết nối không dây Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Màn hình trung tâm | 14-inch |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
BẢO VỆ TOÀN DIỆN 360
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có |
Hỗ trợ lực phanh (BA) | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có |
Hệ thống ổn định thân xe (VSC) | Có |
Hệ thống Hỗ trợ vào cua chủ động (ACA) | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường (TRC) | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình loại chủ động (DRCC) | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) | Có |
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn (SEA) | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera 360 |
Túi khí SRS | 8 túi khí |
THIẾT KẾ MÂM XE
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mâm xe | Mâm xe sang trọng 22 inch (màu Dark Grey Metallic) |
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


