$nbsp;

X

SUV

  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  • Lexus RX 350h Luxury
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

Lexus RX 350h Luxury

Giá từ:4,330,000,000 VNĐ

Lexus RX 350h Luxury sở hữu động cơ hybrid tiên tiến, kết hợp động cơ xăng 2.5L mạnh mẽ cùng mô-tơ điện, mang đến hiệu suất vận hành linh hoạt, êm ái và tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.

Phiên bản khác
  • Giới thiệu
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tiện nghi
  • Vận hành
  • An toàn
  • Thông số kỹ thuật

Giới thiệu

Lexus RX 350h Luxury là sự kết hợp hoàn hảo giữa công nghệ hybrid thông minh và thiết kế đậm chất sang trọng. Sử dụng động cơ xăng 2.5L 4 xi-lanh kết hợp mô-tơ điện, mẫu xe mang lại khả năng tăng tốc mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện với môi trường.

Cabin 5 chỗ ngồi rộng rãi cùng khả năng vận hành ổn định giúp RX 350h Luxury trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai tìm kiếm trải nghiệm lái cao cấp.

Số chỗ ngồi: 5

Nhiên liệu: Xăng & điện (Hybrid)

Công suất cực đại: 187.7 mã lực

Mô-men xoắn: 239 Nm

Tăng tốc 0–100 km/h: 7.9 giây

Ngoại thất

Nội thất

Tiện nghi

KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA

Thiết kế theo triết lý Tazuna giúp người lái kiểm soát xe trực quan và mượt mà thông qua cách bố trí hợp lý các chi tiết.

KẾT NỐI THÔNG MINH

Hỗ trợ Apple CarPlay® và Android Auto™ với màn hình cảm ứng 14 inch, nâng cao trải nghiệm giải trí và điều khiển.

CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH

Mang lại không gian nội thất thoáng đãng, ánh sáng tự nhiên và cảm giác rộng mở nhưng vẫn giữ được sự yên tĩnh.

TAY NẮM CỬA E-LATCH

Hệ thống tay nắm cửa điện tử giúp thao tác mở cửa nhẹ nhàng, hiện đại và an toàn hơn.

DIỆN MẠO MẠNH MẼ VÀ TINH TẾ

Ngôn ngữ thiết kế hình con suốt tạo nên phong cách sang trọng, mạnh mẽ và khác biệt cho RX.

MÀU SẮC NGOẠI THẤT RỰC RỠ

Sonic Copper là tông màu kim loại nổi bật, thể hiện cá tính riêng biệt và đậm chất thể thao.

ĐA DẠNG MÀU SẮC NỘI THẤT

Nhiều tùy chọn màu nội thất giúp thể hiện phong cách và cá tính riêng của từng chủ sở hữu.

GHẾ CÔNG THÁI HỌC

Thiết kế hỗ trợ tối ưu cho tư thế ngồi thoải mái và dễ dàng ra vào xe.

Vận hành

HỆ TRUYỀN ĐỘNG LEXUS HYBRID

Kết hợp giữa động cơ 2.5L và mô-tơ điện cho khả năng vận hành mượt mà, tiết kiệm nhiên liệu và thân thiện môi trường.

Chỉ có trên phiên bản RX 350h Premium và RX 350h Luxury

NỀN TẢNG KHUNG GẦM GA-K

Khung gầm cứng cáp, trọng tâm thấp giúp xe ổn định hơn và mang lại cảm giác lái chắc chắn, chính xác.

LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI

4 chế độ lái đa dạng phù hợp nhiều phong cách: NORMAL, ECO, SPORT và CUSTOM.

HỆ THỐNG TREO TỐI ƯU

Hệ thống treo MacPherson phía trước giúp cải thiện độ ổn định thân xe và cảm giác lái.

ĐẶC TÍNH KHÍ ĐỘNG HỌC TĂNG CƯỜNG

Thiết kế khí động học giúp cải thiện khả năng vận hành và tiết kiệm nhiên liệu.

HỆ THỐNG PHANH ĐIỀU KHIỂN ĐIỆN TỬ (ECB)

Phanh điều khiển điện tử mang lại độ phản hồi chân thực, tăng sự tự tin trong thao tác lái.

An toàn

HỆ THỐNG KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR

Giúp duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước, hoạt động ở mọi dải tốc độ.

HỆ THỐNG ĐÈN PHA THÍCH ỨNG BLADESCAN™

Chiếu sáng thông minh giúp mở rộng tầm nhìn mà không gây chói cho xe ngược chiều.

7 TÚI KHÍ SRS

Trang bị túi khí toàn diện giúp bảo vệ tối đa trong các tình huống va chạm.

HỖ TRỢ RỜI XE AN TOÀN

Cảnh báo hình ảnh và âm thanh nếu có phương tiện tiếp cận từ phía sau khi mở cửa.

ĐÈN MỞ RỘNG GÓC CHIẾU CÔNG NGHỆ LED

Hỗ trợ chiếu sáng góc khi vào cua, nâng cao tầm nhìn cho người lái.

BẢO VỆ 360°

Thân xe thiết kế hấp thụ lực va chạm từ mọi hướng, tăng cường an toàn cho hành khách.

HỖ TRỢ ĐỖ XE

Camera và vạch hướng dẫn điện tử giúp việc đỗ xe dễ dàng và chính xác.

HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)

Hệ thống tự động điều chỉnh tay lái để giữ xe luôn nằm trong làn đường an toàn.

MÀN HÌNH HIỂN THỊ TRÊN KÍNH CHẮN GIÓ (HUD)

Hiển thị thông tin quan trọng ngay trong tầm mắt người lái, tăng sự tập trung và an toàn.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Hạng mục Thông số
Kích thước tổng thể Dài 4890 mm / Rộng 1920 mm / Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở Trước 1655 mm / Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 183 mm
Dung tích khoang hành lý Khoang hành lý: 612 L / Gập hàng ghế 2: 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 65 L
Trọng lượng không tải 1950-2055 kg
Trọng lượng toàn tải 2660 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Hạng mục Thông số
Mã động cơ A25A-FXS
Loại động cơ 4-cylinder, In-line 16-valve DOHC, Chain Drive (With VVT-iE and VVT-i)
Dung tích 2487 cm3
Công suất cực đại 187.7/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 239/4300-4500 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Tổng công suất 247 Hp
Hộp số CVT
Hệ thống truyền động 4WD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Tiêu thụ nhiên liệu Ngoài đô thị: 5.39 L/100km / Trong đô thị: 6.67 L/100km / Kết hợp: 5.85 L/100km
Hệ thống treo Trước: MacPherson Strut / Sau: Multi Link
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Hệ thống phanh Trước: 18″ Disc 28V Mid Mu, Ventilated Disc / Sau: 18″ Disc 18V Mid Mu, Ventilated Disc
Hệ thống lái Trợ lực điện: Có
Bánh xe và lốp xe Kích thước: 235/50R21 SM HI2 / Lốp thường: Có
Lốp dự phòng Lốp tạm: S-TMP. (T165/90D18FE)

NGOẠI THẤT

Hạng mục Thông số
Cụm đèn trước Đèn chiếu xa và gần: 3H LED / Đèn báo rẽ: LED / Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc: LED
Rửa đèn
Tự động bật – tắt
Tự động điều chỉnh góc chiếu
Tự động thích ứng AHS
Cụm đèn sau Đèn báo phanh, đèn báo rẽ: LED / Đèn sương mù: LED
Hệ thống gạt mưa tự động
Gương chiếu hậu bên trong Loại điện từ
Gương chiếu hậu bên ngoài Chỉnh điện: Có / Tự động gập: Có / Tự động điều chỉnh khi lùi: Có / Chống chói: Có / Sấy gương: Có / Nhớ vị trí: Có
Cửa khoang hành lý Điều khiển điện (Đóng/Mở): Có / Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp): Có
Cửa sổ trời Chức năng 1 chạm đóng mở: Có / Chống kẹt: Có / Loại: Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả Ống xả kép: Có / Ẩn: Có

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Hạng mục Thông số
Chất liệu ghế Da Semi-aniline/Semi-aniline leather: Có
Ghế người lái Chỉnh điện: 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi / Nhớ vị trí: 3 vị trí / Sưởi ghế: Có / Làm mát ghế: Có / Hỗ trợ ra vào: Có
Ghế hành khách phía trước Chỉnh điện: 10 hướng + 4 hướng đệm lưng + 2 hướng đệm đùi / Nhớ vị trí: 3 vị trí / Sưởi ghế: Có / Làm mát ghế: Có
Hàng ghế sau Chỉnh điện: Có / Gập 40:20:40: Có / Sưởi ghế: Có / Làm mát ghế: Có
Tay lái Chỉnh điện: 4 hướng / Nhớ vị trí: Có / Hỗ trợ ra vào: Có / Tích hợp lẫy chuyển số: Có
Hệ thống điều hòa Tự động 3 vùng / Nano-e: Có / Lọc bụi phấn hoa: Có / Tự động thay đổi chế độ lấy gió: Có
Hệ thống âm thanh Loại: Mark Levinson / Số loa: 21
Màn hình/Display 14″
Apple CarPlay & Android Auto
AM/FM/USB/Bluetooth
Hệ thống dẫn đường Có, tích hợp bản đồ Việt Nam
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau Chỉnh cơ
Chìa khóa dạng thẻ

TÍNH NĂNG AN TOÀN

Hạng mục Thông số
Phanh đỗ điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động
Hệ thống an toàn tiền va chạm
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường
Hệ thống hỗ trợ ra khỏi xe an toàn
Hệ thống cảnh báo điểm mù
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Cảm biến khoảng cách Phía trước: 6 / Phía sau: 6
Camera 360
Hỗ trợ đỗ xe thông minh
Hỗ trợ đỗ xe tự động
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí rèm 2
Móc ghế trẻ em ISOFIX

Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn

Địa chỉ: Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. HCM
Hotline: 0922 26 9393
Facebook: Lexus Sài Gòn
Website: lexus-rx.com