SUV
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
RX 500h F SPORT Performance sở hữu thiết kế thể thao nổi bật cùng hệ truyền động hybrid mạnh mẽ. Sự kết hợp giữa động cơ xăng 2.4L tăng áp và mô-tơ điện mang đến khả năng vận hành vượt trội, giúp xe bứt tốc ấn tượng và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.
Công suất cực đại: 366 HP
Mô-men xoắn cực đại: 460 Nm
Khả năng tăng tốc (0–100 km/h): 6,2 giây
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
BÁNH XE 21 INCH THỂ THAO
Bộ bánh xe hợp kim nhôm 21 inch mang lại vẻ ngoài mạnh mẽ, thể thao và sắc sảo cho RX.
Độc quyền trên RX 500h F SPORT Performance
LƯỚI TẢN NHIỆT DẠNG ĐỒNG HỒ CÁT
Lưới tản nhiệt hình con suốt được mở rộng theo phong cách F SPORT, thể hiện rõ bản sắc thể thao.
Độc quyền trên RX 350 F SPORT & RX 500h F SPORT Performance
KHOANG LÁI TAZUNA
Lấy cảm hứng từ dây cương ngựa, thiết kế Tazuna tạo ra bố cục điều khiển trực quan, giúp người lái kết nối sâu sắc với xe.
KẾT NỐI THÔNG MINH
Hỗ trợ Apple CarPlay® và Android Auto™ cho trải nghiệm lái hiện đại qua màn hình cảm ứng 14 inch.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH
Cửa sổ trời toàn cảnh tạo cảm giác không gian rộng mở, thoáng đãng cho hành khách.
TAY NẮM CỬA E-LATCH
Hệ thống tay nắm cửa điện tử giúp việc đóng/mở cửa dễ dàng và hiện đại hơn.
THIẾT KẾ THỂ THAO
Ngoại thất nổi bật với thân xe rộng và thấp, khẳng định phong cách thể thao độc đáo.
Vận hành
ĐỘNG CƠ KẾT HỢP MẠNH MẼ
Động cơ 2.4L tăng áp phối hợp cùng mô-tơ điện mạnh mẽ mang đến hiệu suất ấn tượng và cảm giác lái bứt phá.
Độc quyền trên RX 500h F SPORT Performance
CÔNG NGHỆ DIRECT4
Hệ dẫn động điện hóa tối ưu phân bổ mô-men xoắn giữa cầu trước và sau, mang đến khả năng xử lý chính xác và phấn khích.
Độc quyền trên RX 500h F SPORT Performance
HỆ THỐNG ĐÁNH LÁI PHÍA SAU CHỦ ĐỘNG (DRS)
Hệ thống DRS giúp đánh lái bánh sau theo tốc độ, tăng độ ổn định ở tốc độ cao và khả năng xoay trở khi chạy chậm.
Độc quyền trên RX 500h F SPORT Performance
TRỤC ĐIỆN eAXLE
Hệ thống eAxle giúp cải thiện hiệu suất và cảm giác lái, mang lại sự mượt mà trong mọi tình huống.
Độc quyền trên RX 500h F SPORT Performance
KIỂM SOÁT ÂM THANH CHỦ ĐỘNG
Giả lập âm thanh động cơ theo từng tình huống vận hành, tăng kết nối giữa người lái và xe.
Độc quyền trên RX 500h F SPORT Performance
KHUNG GẦM GA-K
Thiết kế nhẹ hơn, cứng vững hơn và trọng tâm thấp hơn giúp xe phản hồi nhanh nhạy, tăng sự ổn định.
CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT
Tùy chỉnh chế độ lái theo sở thích với các tùy chọn: Bình thường, ECO, Thể thao và Tùy chỉnh cá nhân.
TỐI ƯU HỆ THỐNG TREO
Hệ thống treo MacPherson mang đến sự cân bằng giữa độ bám đường và sự êm ái.
KHÍ ĐỘNG HỌC CẢI TIẾN
Các chi tiết thân xe được tinh chỉnh nhằm giảm lực cản gió, nâng cao hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu.
HỆ THỐNG PHANH ĐIỆN TỬ (ECB)
Cảm giác phanh tự nhiên và chính xác hơn với công nghệ phanh điện tử hiệu suất cao.
An toàn
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR
Tự động duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước ở mọi dải tốc độ.
HỖ TRỢ ĐỖ XE TỰ ĐỘNG
Tự động điều khiển xe vào/ra bãi đỗ một cách an toàn và chính xác.
ĐÈN PHA BLADESCAN™
Công nghệ chiếu sáng thông minh cho tầm nhìn mở rộng mà không gây chói cho xe đối diện.
7 TÚI KHÍ SRS
Hệ thống túi khí bao quanh cabin giúp tăng khả năng bảo vệ toàn diện cho hành khách.
HỖ TRỢ RỜI XE AN TOÀN
Cảnh báo hình ảnh và âm thanh khi có phương tiện tiếp cận từ phía sau, đảm bảo an toàn khi mở cửa.
ĐÈN GÓC CHIẾU LED
Tăng tầm nhìn khi vào cua bằng hệ thống đèn chiếu sáng góc mở rộng.
BẢO VỆ TOÀN DIỆN 360°
Thân xe cấu trúc bền bỉ giúp hấp thụ lực va chạm từ mọi hướng, bảo vệ tối đa cho hành khách.
HỖ TRỢ ĐỖ XE CHỦ ĐỘNG
Camera sau và các vạch hướng dẫn giúp thao tác đỗ xe trở nên đơn giản và an toàn.
HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Giữ xe ở trung tâm làn bằng hệ thống camera và hỗ trợ đánh lái tự động.
MÀN HÌNH HUD TRÊN KÍNH CHẮN GIÓ
Hiển thị trực tiếp thông tin lái xe trên kính, giúp người lái tập trung mà vẫn nắm bắt đầy đủ dữ liệu vận hành.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể | Dài 4890 mm / Rộng 1920 mm / Cao 1695 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | Trước: 1655 mm / Sau: 1695 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 183 mm |
Dung tích khoang hành lý | Khoang hành lý: 612 L / Gập ghế 2: 1678 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 65 L |
Trọng lượng không tải | 2095—2160 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2750 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5,5 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mã động cơ | T24A—FTS |
Loại động cơ | I4, 16 van DOHC Dual VVT-i |
Dung tích | 2393 cm³ |
Công suất cực đại | 270,8/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 460/2000—3000 Nm/rpm |
Loại Mô tơ điện | Permanent Magnet Synchronous Motor |
Công suất Mô tơ điện | Trước: 85,8 / Sau: 101,8 |
Tổng công suất | 366 Hp |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO6 |
Hộp số | 6AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco / Normal / Sport / Custom |
Tiêu thụ nhiên liệu | Ngoài đô thị: 6,3 L/100km Trong đô thị: 7,4 L/100km Kết hợp: 6,5 L/100km |
Hệ thống treo | Trước: MacPherson Sau: Liên kết đa điểm AVS: Có |
Hệ thống phanh | Trước: Phanh đĩa thông gió 20″ Sau: Phanh đĩa thông gió 18″ |
Trợ lực lái | Điện |
Bánh xe và lốp | Kích thước: 21″ Lốp thường: Có Lốp dự phòng: Lốp tạm |
NGOẠI THẤT
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Cụm đèn trước | Đèn chiếu xa và gần: 3 bóng LED Đèn báo rẽ: LED Đèn ban ngày, đèn sương mù, đèn góc: LED Rửa đèn: Có Tự động bật — tắt: Có Tự động điều chỉnh góc chiếu: Có Tự động điều chỉnh pha — cốt: Có Tự động thích ứng: AHS |
Cụm đèn sau | Đèn báo phanh, đèn báo rẽ: LED Đèn sương mù: Có |
Hệ thống gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu bên trong | Loại điện từ |
Gương chiếu hậu bên ngoài | Chỉnh điện: Có Tự động gập: Có Tự động điều chỉnh khi lùi: Có Chống chói: Có Sấy gương: Có |
Cửa khoang hành lý | Điều khiển điện (Đóng/Mở): Có Hỗ trợ rảnh tay (Đá cốp): Có |
Cửa sổ trời | Chức năng 1 chạm đóng mở: Có Chức năng chống kẹt: Có Loại: Toàn cảnh |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chất liệu ghế | Da Smooth |
Ghế người lái – Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế người lái – Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Ghế người lái – Làm mát | Có |
Ghế người lái – Hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách trước – Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế hành khách trước – Làm mát | Có |
Hàng ghế sau – Chỉnh điện | Có |
Hàng ghế sau – Gập 40:20:40 | Có |
Hàng ghế sau – Làm mát | Có |
Tay lái – Chỉnh điện | 4 hướng |
Tay lái – Nhớ vị trí | Có |
Tay lái – Hỗ trợ ra vào | Có |
Tay lái – Lẫy chuyển số | Có |
Hệ thống điều hòa – Loại | Tự động 3 vùng |
Hệ thống điều hòa – Nano-e | Có |
Hệ thống điều hòa – Lọc bụi phấn hoa | Có |
Hệ thống âm thanh – Loại | Mark Levinson |
Hệ thống âm thanh – Số loa | 21 |
Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường (bản đồ Việt Nam) | Có |
Màn hình HUD | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Chỉnh cơ |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Phanh đỗ điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hệ thống hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Hệ thống quản lý động lực học hợp nhất | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động | Có |
Hệ thống an toàn tiền va chạm | Có |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Hệ thống cảnh báo điểm mù | Có |
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Có |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến khoảng cách | Phía trước: Có / Phía sau: Có |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe | Camera lùi: – Camera 360: Có Hỗ trợ đỗ xe tự động: Có |
Túi khí | 7 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Theo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất, Công ty ô tô Toyota Việt Nam sẽ công bố thông số thực tế sau khi có Chứng nhận kỹ thuật từ Cục Đăng kiểm Việt Nam.
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


