Bảng giá
Giá lăn bánh xe = Giá xe + Thuế trước bạ (10-12% theo từng tỉnh) + tiền chi phí cấp biển số + chi phí đăng kiểm
BẢNG GIÁ XE LEXUS MỚI NHẤT
Hạng Xe | Mẫu Xe | Phiên Bản | Giá Bán |
---|---|---|---|
SEDAN | LS Sedan Sang trọng Chủ lực |
LS 500 | 7.650.000.000 VNĐ |
LS 500h – Xe Điện Hybrid | 8.360.000.000 VNĐ | ||
ES Sedan Sang trọng |
ES 250 | 2.360.000.000 VNĐ | |
ES 250 F Sport – Vận hành | 2.710.000.000 VNĐ | ||
ES 300h – Xe Điện Hybrid | 3.140.000.000 VNĐ | ||
|
|||
SUV | LX SUV Sang trọng Cỡ lớn |
LX 600 Urban (7 chỗ) | 8.590.000.000 VNĐ |
LX 600 F Sport (5 chỗ) | 8.840.000.000 VNĐ | ||
LX 600 VIP (4 chỗ) | 9.700.000.000 VNĐ | ||
GX SUV Sang trọng Cỡ lớn |
GX 550M (7 chỗ) | 6.200.000.000 VNĐ | |
GX 550 (7 chỗ) | 6.250.000.000 VNĐ | ||
RX SUV Sang Trọng Cỡ Vừa |
RX 350 Premium (5 chỗ) | 3.430.000.000 VNĐ | |
RX 350h Premium (5 chỗ) | 3.500.000.000 VNĐ | ||
RX 350h Luxury (5 chỗ) | 4.330.000.000 VNĐ | ||
RX 500h F Sport Performance (5 chỗ) – Xe Điện Hybrid | 4.940.000.000 VNĐ | ||
NX SUV Sang Trọng Cỡ Nhỏ |
NX 350 F Sport (5 chỗ) – Vận hành | 3.030.000.000 VNĐ | |
NX 350h (5 chỗ) – Xe Điện Hybrid | 3.420.000.000 VNĐ | ||
|
|||
MPV | LM Luxury MPV |
LM 500h (6 chỗ) – Xe Điện Hybrid | 7.290.000.000 VNĐ |
LM 500h (4 chỗ) – Xe Điện Hybrid | 8.710.000.000 VNĐ |
Thông tin xe Lexus
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


