SEDAN
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Lexus ES 250 F SPORT là sự kết hợp hoàn hảo giữa phong cách thể thao và khả năng vận hành vượt trội. Được trang bị động cơ I4 2.5L, xe mang đến:
Công suất tối đa: 204 mã lực
Khả năng tăng tốc (0–100 km/h): 9.1 giây
Mức tiêu hao nhiên liệu trung bình: 7.1 L/100 km
Với thiết kế tinh tế và những công nghệ hỗ trợ tiên tiến, ES 250 F SPORT mang lại trải nghiệm lái năng động và đẳng cấp.
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
DIỆN MẠO THỂ THAO KHÍ ĐỘNG HỌC
Ngoại hình sắc nét với thiết kế khí động học giúp giảm tiếng ồn, cải thiện hiệu suất và tăng tính nhận diện đặc trưng của dòng F SPORT.
ĐÈN PHA LED VÀ DẢI ĐÈN CHỮ L
Hệ thống đèn pha siêu nhỏ gọn kết hợp dải đèn ban ngày chữ L mang đến khả năng chiếu sáng vượt trội và vẻ ngoài nổi bật.
LƯỚI TẢN NHIỆT THỂ THAO
Thiết kế lưới hình con suốt dạng lưới với tạo hình đồng hồ cát mang đến nét mạnh mẽ và ấn tượng cho phần đầu xe.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
MÀN HÌNH CẢM ỨNG TRUNG TÂM
Màn hình cảm ứng đặt ở vị trí lý tưởng, sử dụng mặt kính cao cấp giúp thao tác mượt mà và hiển thị sắc nét.
KẾT NỐI APPLE CARPLAY VÀ ANDROID AUTO KHÔNG DÂY
Mang đến trải nghiệm liền mạch và dễ dàng thao tác các chức năng ngay trên màn hình xe.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG NỘI THẤT MỚI
Không gian khoang lái trở nên ấm cúng và thư giãn nhờ ánh sáng bố trí tinh tế theo phong cách Lexus.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH
Đem đến cảm giác rộng mở hơn, cho phép ánh sáng tự nhiên tràn ngập khoang nội thất.
SẠC ĐIỆN THOẠI KHÔNG DÂY CHUẨN QI
Khay sạc không dây tích hợp giúp bạn dễ dàng sạc điện thoại mà không cần dây cáp.
CỐP SAU ĐIỀU KHIỂN CẢM ỨNG
Chỉ với một cú đá chân nhẹ dưới cản sau, cốp xe tự động mở – tiện lợi khi mang nhiều hành lý.
KHOANG HÀNH LÝ RỘNG RÃI
Dung tích chứa hành lý thoải mái, có thể để tới 4 túi golf cỡ lớn hoặc 2 vali du lịch.
BẢNG MÀU SƠN ĐỘC QUYỀN F SPORT
Hai màu White Nova và Heat Blue tôn lên phong cách thể thao đặc trưng.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
NỘI THẤT MÀU FLARE RED
Sắc đỏ Flare Red bao trùm khoang nội thất, tạo nên một không gian đậm chất thể thao và cá tính.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
BÁNH XE 19 INCH KIỂU DÁNG THỂ THAO
Thiết kế mâm xe lớn mang đến cảm giác lái ổn định hơn và tạo điểm nhấn thẩm mỹ mạnh mẽ.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
ỐP NHÔM HADORI TRANG TRÍ TINH XẢO
Vật liệu kim loại được xử lý bằng kỹ thuật rèn kiếm Nhật, tạo hiệu ứng ba chiều đặc biệt.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
ĐỒNG HỒ LẤY CẢM HỨNG TỪ SIÊU XE LFA
Đồng hồ kỹ thuật số trung tâm được thiết kế dựa theo siêu phẩm LFA, tạo nên bản sắc riêng.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
VÔ LĂNG DA VÂN SẦN TÍCH HỢP LẪY SỐ
Vô lăng mang đến cảm giác cầm nắm chắc chắn, hỗ trợ các thao tác điều khiển nhanh chóng và chính xác.
Độc quyền trên ES 250 F SPORT
Vận hành
ĐỘNG CƠ 2.5L MẠNH MẼ
Trang bị động cơ 4 xy-lanh 2.5L, ES 250 F SPORT mang lại sức mạnh vượt trội và khả năng phản hồi nhanh nhạy.
CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT
Người lái có thể chọn giữa ba chế độ: Thường – Tiết kiệm – Thể thao, phù hợp với mọi hành trình và phong cách lái.
HỆ THỐNG TREO SAU TỐI ƯU
Thanh giằng treo sau được tăng độ cứng giúp xe ổn định hơn khi vào cua hoặc chuyển làn ở tốc độ cao.
HỆ THỐNG PHANH CẢI TIẾN
Bàn đạp phanh có diện tích lớn hơn và tăng cường độ cứng ngang – mang lại cảm giác phanh chắc chắn và an toàn.
CHUYỂN SỐ THÔNG MINH BẰNG AI
Hệ thống AI-Shift Control học hỏi phong cách lái và tối ưu quá trình chuyển số một cách mượt mà và chính xác.
HỆ THỐNG DỪNG & KHỞI ĐỘNG TỰ ĐỘNG
Giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả bằng cách tự động tắt động cơ khi xe dừng, giảm tiêu hao không cần thiết.
HỖ TRỢ VÀO CUA CHỦ ĐỘNG
Giúp xe tự tin vượt qua các đoạn đường cong hoặc cua gấp với độ chính xác cao hơn và kiểm soát tốt hơn.
TỐI ƯU TIẾNG ỒN ĐỘNG CƠ
Các bộ giảm thanh được bố trí trong hệ thống hút gió giúp giảm tiếng ồn ở mọi dải vòng tua – nâng cao độ yên tĩnh trong khoang cabin.
An toàn
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM THẾ HỆ MỚI
Sử dụng cảm biến phát hiện phương tiện, người đi bộ và xe đạp – giúp phanh tự động sớm, tránh nguy cơ va chạm.
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG CÔNG NGHỆ BLADESCAN™
Tăng cường vùng chiếu sáng mà không gây chói xe khác – giúp người lái quan sát tốt hơn trong đêm.
PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE TỰ ĐỘNG
Hệ thống tự phanh khi phát hiện vật thể phía trước/sau hoặc xe khác đang tiến đến – hỗ trợ đỗ xe an toàn.
HỖ TRỢ GIỮ LÀN CHÍNH XÁC
Camera phía trước đọc vạch làn đường và tự động can thiệp tay lái giúp giữ xe đi đúng hướng.
CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP
Phát tín hiệu khi áp suất lốp thấp – giúp người lái chủ động xử lý trước khi gặp sự cố.
CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)
Thông báo khi có xe tiến đến từ phía sau ở các góc khuất – tăng tính an toàn khi chuyển làn.
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG DRCC
Giữ khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng hệ thống radar thông minh – lý tưởng cho đường cao tốc.
10 TÚI KHÍ SRS TOÀN DIỆN
Trang bị túi khí tại các vị trí chiến lược giúp bảo vệ tối đa cho mọi hành khách trên xe.
ĐÈN LED GÓC RỘNG HỖ TRỢ KHI VÀO CUA
Tăng cường ánh sáng chiếu tại các góc khuất – hỗ trợ người lái trong các tình huống thiếu sáng hoặc khúc cua hẹp.
MÀN HÌNH HỖ TRỢ ĐỖ XE THÔNG MINH
Hiển thị hình ảnh camera sau và vạch hướng dẫn, giúp người lái dễ dàng căn chỉnh vị trí đỗ chính xác.
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kiểu động cơ | Động cơ 16 van trục cam kép (DOHC), 4 xi-lanh thẳng hàng với Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh động cơ điện VVT-iE (van nạp) và Hệ thống điều phối van biến thiên thông minh VVT-i (van xả) |
Dẫn động | Dẫn động cầu trước |
Kiểu hộp số | Hộp số tự động 8 cấp |
Dung tích xylanh | 2,487 cc |
Đường kính x Hành trình piston | 87,5 x 103,4 mm |
Hệ số nén | 13 |
Công suất cực đại (Tổng công suất) | 204 mã lực / 6.600 vòng/phút |
Mô-men xoắn cực đại | 243 Nm / 4.000 – 5.000 vòng/phút |
Tốc độ cực đại | 210 km/h |
Gia tốc (từ 0-100km/h) | 9,1s (0 – 100km/h) |
Chu kỳ chạy xe ngoài đô thị | 6.0 L/100km |
Chu kỳ chạy xe trong đô thị | 9.0 L/100km |
Chu kỳ hỗn hợp | 7.1 L/100km |
Khí thải CO₂ | 161 g/km |
Mức Cắt giảm Khí thải (VES) | B |
KHUNG GẦM
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Phanh Trước | Phanh đĩa Thông gió |
Phanh Sau | Phanh đĩa đặc |
Hệ thống treo Trước | Thanh giằng MacPherson |
Hệ thống treo Sau | Tay đòn |
Hệ thống lái | Lái trợ lực điện |
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chiều dài | 4,975 mm |
Chiều rộng | 1,865 mm |
Chiều cao | 1,445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2,870 mm |
Vệt lốp xe Trước | 1,590 mm |
Vệt lốp xe Sau | 1,600 mm |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
Trọng lượng không tải | 1.620 – 1.680 kg |
Trọng lượng gộp của xe | 2.110 kg |
Thể tích Bình Nhiên liệu | 60 L |
TIỆN NGHI TỐI ƯU
Hệ thống chiếu sáng xung quanh |
Vô lăng Điều chỉnh điện có khả năng ghi nhớ |
Hệ thống thông gió cho ghế ngồi (Người lái và Hành khách phía trước) |
Hệ thống điều hòa Climate Concierge |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế ghi nhớ vị trí cho người lái |
Ghế ghi nhớ vị trí cho hành khách phía trước |
Điều hòa Không khí độc lập 2 vùng |
Tựa tay giữa phía sau tích hợp các công tắc điều khiển |
Rèm chắn nắng phía sau điều khiển điện |
TIỆN NGHI TỐI ƯU (PHIÊN BẢN HẠNG SANG)
Không (chiếu sáng) xung quanh |
Ghế da tổng hợp chính hãng theo tùy chọn gốc của hãng |
Ghế lái điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
Ghế hành khách phía trước điều chỉnh điện 10 hướng có gối đỡ lưng |
CÔNG NGHỆ TRỰC QUAN
Đèn pha Bi-LED |
Đèn LED chiếu sáng ban ngày |
Tự động cân bằng |
Cảm biến mưa tự động |
Công tắc lựa chọn Chế độ lái |
Lẫy chuyển số |
Giao diện cảm ứng từ xa của Lexus |
Cửa sổ trời trượt sang bên và mở nghiêng (Không toàn cảnh) |
Công tắc đèn LED cảm ứng điện dung |
Sạc không dây |
HỆ THỐNG ÂM THANH & GIẢI TRÍ
Chức năng phát lại USB/iPod |
Bộ dò kênh AM/FM, Bộ phát DVD |
Kết nối Bluetooth |
Màn hình hiển thị 12.3 inch tích hợp hệ thống định vị |
Hệ thống âm thanh cao cấp 10 loa Lexus |
HỆ THỐNG BẢO VỆ 360°
Gói an toàn Lexus Safety System+ (Hệ thống kiểm soát hành trình chủ động DRCC, Hệ thống cảnh báo tiền va chạm PCS, Hệ thống cảnh báo chệch làn LDA, Hệ thống đèn pha thích ứng AHS) |
10 túi khí SRS |
Hệ thống cảnh báo điểm mù (BSM) |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Hệ thống kiểm soát ổn định thân xe (VSC) |
Hệ thống phanh chống bó cứng (ABS) |
Hệ thống kiểm soát bám đường chủ động (TCS) |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe 8 cảm biến của Lexus |
Camera quan sát phía sau với màn hình hướng dẫn lùi xe |
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp |
Ghế trẻ em |
VÀNH & LỐP
Bánh xe SM 235/40R19 SM được mạ đen |
Bánh tạm (T155/70D17:ST) |
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


