SEDAN
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Lexus ES 300h là mẫu sedan hạng sang sử dụng công nghệ Hybrid tiên tiến, kết hợp giữa động cơ xăng 2.5L và động cơ điện tự sạc.
Thiết kế tinh tế, khả năng vận hành mượt mà cùng hiệu suất nhiên liệu vượt trội khiến ES 300h trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đề cao sự cân bằng giữa hiệu năng và môi trường.
Công suất cực đại: 176 mã lực
Khả năng tăng tốc (0–100 km/h): 8.9 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 4.6 L/100 km
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC MỚI
Ngoại thất được tái thiết kế giúp tối ưu khí động học, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm tiếng ồn trong khoang hành khách.
CỤM ĐÈN TRƯỚC LED ĐẶC TRƯNG
Sử dụng đèn LED siêu nhỏ kết hợp dải đèn ban ngày hình chữ L – một dấu ấn không thể nhầm lẫn của Lexus.
LƯỚI TẢN NHIỆT HÌNH CON SUỐT
Thiết kế mới với các nan hình vây cá xếp dọc tạo nên diện mạo hiện đại, sắc sảo và độc đáo.
MÀN HÌNH CẢM ỨNG ĐA PHƯƠNG TIỆN
Màn hình kính cảm ứng đặt ở vị trí tối ưu, mang lại trải nghiệm trực quan, dễ thao tác.
KẾT NỐI THÔNG MINH
Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto™ không dây, hỗ trợ điều khiển linh hoạt mọi chức năng.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG AMBIENT
Ánh sáng nội thất tinh tế mang lại cảm giác ấm áp và thư giãn.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH
Đón ánh sáng tự nhiên, tạo cảm giác không gian mở rộng rãi và sang trọng.
ĐỒNG HỒ OPTITRON HIỆU ỨNG PHA LÊ
Công nghệ Optitron giúp hiển thị rõ nét và sống động các thông số vận hành.
SẠC KHÔNG DÂY
Hỗ trợ sạc không dây chuẩn Qi tiện lợi cho các thiết bị di động tương thích.
CỐP SAU MỞ CẢM ỨNG
Cảm biến dưới cản sau cho phép mở cốp bằng chân dễ dàng và chính xác.
KHOANG HÀNH LÝ RỘNG RÃI
Sức chứa linh hoạt: 4 túi golf 9 inch hoặc 2 vali cỡ lớn.
ÂM THANH MARK LEVINSON CAO CẤP
Hệ thống âm thanh Quantum Logic Surround mang đến trải nghiệm âm nhạc đỉnh cao.
MÀU SƠN NGOẠI THẤT MỚI
Sonic Iridium và Sonic Chrome – hai tùy chọn màu sắc mới giúp tôn lên đường nét tinh xảo của xe.
NỘI THẤT NGHỆ THUẬT VÀ TINH TẾ
Tông màu Mauve mới, gỗ óc chó và kỹ thuật khắc chân tóc mang đến không gian đậm chất nghệ thuật.
VÔ LĂNG BỌC DA VÂN GỖ
Kết hợp da và chi tiết vân gỗ tạo cảm giác cầm nắm sang trọng và chắc chắn.
CÔNG NGHỆ ANC
Tăng cường sự yên tĩnh trong khoang lái bằng cách triệt tiêu âm thanh từ động cơ và trục truyền.
Độc quyền trên ES 300h
Vận hành
HỆ THỐNG HYBRID TỰ SẠC MỚI
Kết hợp giữa hiệu suất nhiên liệu và cảm giác lái phấn khích, phản hồi nhanh nhạy.
ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ CHẾ ĐỘ ECO
Hiển thị chế độ tiết kiệm nhiên liệu khi xe vận hành bằng điện.
Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h
CHẾ ĐỘ LÁI EV (THUẦN ĐIỆN)
Vận hành bằng động cơ điện ở tốc độ thấp, không phát thải và hoàn toàn yên tĩnh.
Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h
HỖ TRỢ GIẢM TỐC TỰ ĐỘNG
Hỗ trợ dừng xe mượt mà, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn.
Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h
CÁCH ÂM HYBRID ACOUSTICS™
Vật liệu giảm âm ba lớp giúp hấp thụ và triệt tiêu tiếng ồn.
Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h
CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT
Lựa chọn giữa Normal – Eco – Sport để phù hợp với từng phong cách lái.
TỐI ƯU HỆ THỐNG TREO SAU
Gia cường thanh giằng tăng độ ổn định khi chuyển làn ở tốc độ cao.
BÀN ĐẠP PHANH CẢI TIẾN
Thiết kế mới với diện tích lớn hơn, tăng cảm giác chắc chắn khi đạp phanh.
SANG SỐ THÔNG MINH
Phân tích hành vi lái để sang số linh hoạt, chính xác theo từng tình huống.
HỆ THỐNG START/STOP THÔNG MINH
Tự động tắt máy khi dừng xe để tiết kiệm nhiên liệu.
HỖ TRỢ VÀO CUA
Tăng độ ổn định và an toàn khi điều hướng ở các đoạn cua gắt.
HỆ THỐNG GIẢM ÂM ỐNG HÚT
Giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ bằng công nghệ tiêu âm trên đường hút khí.
An toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM
Cảnh báo và hỗ trợ phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm với người đi bộ, xe đạp hoặc phương tiện phía trước.
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG
Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, tránh gây chói cho xe ngược chiều hoặc phía trước.
HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE
Tự động phanh khi phát hiện vật thể phía trước/sau hoặc phương tiện cắt ngang khi đỗ xe.
HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Duy trì xe luôn ở giữa làn đường bằng camera và đánh lái tự động.
TRỢ LÁI KHẨN CẤP
Giúp điều khiển xe an toàn khi cần tránh chướng ngại vật bất ngờ.
CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP
Thông báo sớm khi áp suất lốp thấp, tăng độ an toàn khi vận hành.
CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)
Cảnh báo phương tiện đến gần từ phía sau hoặc ở điểm mù.
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG
Duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng radar và camera.
10 TÚI KHÍ SRS
Trang bị túi khí toàn diện quanh khoang nội thất để bảo vệ tối ưu.
ĐÈN RẼ GÓC RỘNG
Tăng tầm nhìn khi rẽ hoặc đi trong điều kiện ánh sáng yếu.
HỖ TRỢ ĐỖ XE THÔNG MINH
Hướng dẫn và hiển thị các vạch hỗ trợ trực quan trên màn hình khi lùi.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể | 4975 x 1865 x 1445 mm |
Chiều dài cơ sở | 2870 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước) | 1590 mm |
Chiều rộng cơ sở (Sau) | 1610 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 158 mm |
Dung tích khoang hành lý | 454 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 50 L |
Trọng lượng không tải | 1680 – 1740 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2150 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.9 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mã động cơ | A25A-FXS |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 with OBD |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị | 5.20 L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị | 4.55 L/100km |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp | 4.96 L/100km |
Hệ thống treo (Trước) | MacPherson Strut |
Hệ thống treo (Sau) | Trailing Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động | – |
Phanh (Trước) | Ventilated Disc |
Phanh (Sau) | Solid Disc |
Trợ lực lái điện | Có |
Trợ lực lái dầu | – |
Bánh xe & Lốp | 235/45R18 SM AL-HIGH |
Lốp thường | Có |
Lốp run-flat | – |
Lốp dự phòng (Lốp thường) | – |
Lốp dự phòng (Lốp tạm) | Có |
NGOẠI THẤT
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Cụm đèn trước – Đèn chiếu gần | 3LED |
Cụm đèn trước – Đèn chiếu xa | |
Cụm đèn trước – Đèn báo rẽ | LED |
Cụm đèn trước – Đèn ban ngày | LED |
Cụm đèn trước – Đèn sương mù | – |
Cụm đèn trước – Đèn góc | Có |
Cụm đèn trước – Rửa đèn | Có |
Cụm đèn trước – Tự động bật-tắt | Có |
Cụm đèn trước – Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Cụm đèn trước – Tự động mở rộng góc chiếu | Có |
Cụm đèn trước – Tự động điều chỉnh pha-cốt | Có |
Cụm đèn trước – Tự động thích ứng | Có |
Cụm đèn sau – Đèn báo phanh | LED |
Cụm đèn sau – Đèn báo rẽ | WITH |
Cụm đèn sau – Đèn sương mù | WITH |
Hệ thống gạt mưa – Tự động | Có |
Hệ thống gạt mưa – Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu ngoài – Chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động gập | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Chống chói | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Sấy gương | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý – Mở điện | Có |
Cửa khoang hành lý – Đóng điện | Có |
Cửa khoang hành lý – Không chạm (Kick) | Kick |
Cửa sổ trời – Điều chỉnh điện | Có |
Cửa sổ trời – 1 chạm đóng/mở | Có |
Cửa sổ trời – Chống kẹt | Có |
Cửa sổ trời – Toàn cảnh | – |
Giá nóc | – |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả đơn | Có |
Ống xả kép | – |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chất liệu ghế – Da L-aniline | – |
Chất liệu ghế – Da Semi-aniline | Có |
Chất liệu ghế – Da Smooth | – |
Chất liệu ghế – Da F-Sport Synthetic | – |
Chất liệu ghế – Da Synthetic | – |
Ghế người lái – Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Ghế người lái – Nhớ vị trí | 3 |
Ghế người lái – Sưởi ghế | Có |
Ghế người lái – Làm mát ghế | Có |
Ghế người lái – Mat-xa | – |
Ghế người lái – Hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách – Chỉnh điện | 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng) |
Ghế hành khách – Ghế Ottoman | – |
Ghế hành khách – Nhớ vị trí | 3 |
Ghế hành khách – Sưởi ghế | Có |
Ghế hành khách – Làm mát ghế | Có |
Ghế hành khách – Mat-xa | – |
Hàng ghế sau – Chỉnh điện | 2 hướng (ngả 8 độ) |
Hàng ghế sau – Gập 40:60 | – |
Hàng ghế sau – Ghế Ottoman | – |
Hàng ghế sau – Nhớ vị trí | – |
Hàng ghế sau – Sưởi ghế | – |
Hàng ghế sau – Làm mát ghế | – |
Hàng ghế sau – Mat-xa | – |
Hàng ghế thứ 3 – Chỉnh điện | – |
Hàng ghế thứ 3 – Gập điện | – |
Tay lái – Chỉnh điện | Có |
Tay lái – Nhớ vị trí | Có |
Tay lái – Hỗ trợ ra vào | Có |
Tay lái – Sưởi | Có |
Tay lái – Lẫy chuyển số | Có |
Điều hòa – Loại | Tự động 3 vùng/Auto 3-zone |
Điều hòa – Nano-e | Có |
Điều hòa – Lọc bụi phấn hoa | Có |
Điều hòa – Tự động thay đổi chế độ lấy gió | Có |
Điều hòa – Điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Âm thanh – Loại | Mark Levinson |
Âm thanh – Số loa | 17 |
Âm thanh – Màn hình | 12.3″ |
Âm thanh – Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Âm thanh – CD/DVD | Có |
Âm thanh – AM/FM/USB/AUX/Bluetooth | Có |
Âm thanh – Giải trí hàng ghế sau | – |
Âm thanh – Dẫn đường bản đồ VN | Có |
Màn hình HUD | WITH(240*90) |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau – Chỉnh cơ | Có |
Rèm che nắng cửa sau – Chỉnh điện | – |
Rèm che nắng kính sau – Chỉnh cơ | – |
Rèm che nắng kính sau – Chỉnh điện | Có |
Hộp lạnh | – |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Phanh đỗ – Cơ khí | – |
Phanh đỗ – Điện tử | Có |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống ổn định thân xe | Có |
Hỗ trợ vào cua chủ động | Có |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
Quản lý động lực học hợp nhất | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hỗ trợ xuống dốc | – |
Cruise Control – Loại thường | – |
Cruise Control – Loại chủ động | Có |
An toàn tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn đường | Có |
Hỗ trợ theo dõi làn đường | Có |
Nhận diện biển báo | – |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | W/AUTO LOCATION,433MHZ |
Cảm biến khoảng cách – Phía trước | 4 |
Cảm biến khoảng cách – Phía sau | 4 |
Camera lùi | With – SMART CAMERA |
Camera 360 | Có |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối cho người lái | 1 |
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước | 1 |
Túi khí đệm cho hành khách phía trước | 0 |
Túi khí bên phía trước | 2 |
Túi khí bên phía sau | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 0 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


