$nbsp;

X

SEDAN

  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  • ES 300h
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

ES 300h

Giá từ:3,140,000,000 VNĐ

Lexus ES 300h kết hợp động cơ xăng 2.5L với mô-tơ điện tự sạc, tạo ra công suất 176 mã lực, mang đến trải nghiệm vận hành mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu tối ưu.

Phiên bản khác
  • Giới thiệu
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tiện nghi
  • Vận hành
  • An toàn
  • Thông số kỹ thuật

Giới thiệu

Lexus ES 300h là mẫu sedan hạng sang sử dụng công nghệ Hybrid tiên tiến, kết hợp giữa động cơ xăng 2.5L và động cơ điện tự sạc.

Thiết kế tinh tế, khả năng vận hành mượt mà cùng hiệu suất nhiên liệu vượt trội khiến ES 300h trở thành lựa chọn lý tưởng cho những ai đề cao sự cân bằng giữa hiệu năng và môi trường.

Công suất cực đại: 176 mã lực

Khả năng tăng tốc (0–100 km/h): 8.9 giây

Mức tiêu thụ nhiên liệu: 4.6 L/100 km

Ngoại thất

Nội thất

Tiện nghi

THIẾT KẾ KHÍ ĐỘNG HỌC MỚI

Ngoại thất được tái thiết kế giúp tối ưu khí động học, cải thiện hiệu suất nhiên liệu và giảm tiếng ồn trong khoang hành khách.

CỤM ĐÈN TRƯỚC LED ĐẶC TRƯNG

Sử dụng đèn LED siêu nhỏ kết hợp dải đèn ban ngày hình chữ L – một dấu ấn không thể nhầm lẫn của Lexus.

LƯỚI TẢN NHIỆT HÌNH CON SUỐT

Thiết kế mới với các nan hình vây cá xếp dọc tạo nên diện mạo hiện đại, sắc sảo và độc đáo.

MÀN HÌNH CẢM ỨNG ĐA PHƯƠNG TIỆN

Màn hình kính cảm ứng đặt ở vị trí tối ưu, mang lại trải nghiệm trực quan, dễ thao tác.

KẾT NỐI THÔNG MINH

Tích hợp Apple CarPlay và Android Auto™ không dây, hỗ trợ điều khiển linh hoạt mọi chức năng.

HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG AMBIENT

Ánh sáng nội thất tinh tế mang lại cảm giác ấm áp và thư giãn.

CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH

Đón ánh sáng tự nhiên, tạo cảm giác không gian mở rộng rãi và sang trọng.

ĐỒNG HỒ OPTITRON HIỆU ỨNG PHA LÊ

Công nghệ Optitron giúp hiển thị rõ nét và sống động các thông số vận hành.

SẠC KHÔNG DÂY

Hỗ trợ sạc không dây chuẩn Qi tiện lợi cho các thiết bị di động tương thích.

CỐP SAU MỞ CẢM ỨNG

Cảm biến dưới cản sau cho phép mở cốp bằng chân dễ dàng và chính xác.

KHOANG HÀNH LÝ RỘNG RÃI

Sức chứa linh hoạt: 4 túi golf 9 inch hoặc 2 vali cỡ lớn.

ÂM THANH MARK LEVINSON CAO CẤP

Hệ thống âm thanh Quantum Logic Surround mang đến trải nghiệm âm nhạc đỉnh cao.

MÀU SƠN NGOẠI THẤT MỚI

Sonic Iridium và Sonic Chrome – hai tùy chọn màu sắc mới giúp tôn lên đường nét tinh xảo của xe.

NỘI THẤT NGHỆ THUẬT VÀ TINH TẾ

Tông màu Mauve mới, gỗ óc chó và kỹ thuật khắc chân tóc mang đến không gian đậm chất nghệ thuật.

VÔ LĂNG BỌC DA VÂN GỖ

Kết hợp da và chi tiết vân gỗ tạo cảm giác cầm nắm sang trọng và chắc chắn.

CÔNG NGHỆ ANC

Tăng cường sự yên tĩnh trong khoang lái bằng cách triệt tiêu âm thanh từ động cơ và trục truyền.

Độc quyền trên ES 300h

Vận hành

HỆ THỐNG HYBRID TỰ SẠC MỚI

Kết hợp giữa hiệu suất nhiên liệu và cảm giác lái phấn khích, phản hồi nhanh nhạy.

ĐỒNG HỒ HIỂN THỊ CHẾ ĐỘ ECO

Hiển thị chế độ tiết kiệm nhiên liệu khi xe vận hành bằng điện.

Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h

CHẾ ĐỘ LÁI EV (THUẦN ĐIỆN)

Vận hành bằng động cơ điện ở tốc độ thấp, không phát thải và hoàn toàn yên tĩnh.

Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h

HỖ TRỢ GIẢM TỐC TỰ ĐỘNG

Hỗ trợ dừng xe mượt mà, giúp tiết kiệm nhiên liệu hiệu quả hơn.

Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h

CÁCH ÂM HYBRID ACOUSTICS™

Vật liệu giảm âm ba lớp giúp hấp thụ và triệt tiêu tiếng ồn.

Đặc điểm riêng biệt ở ES 300h

CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT

Lựa chọn giữa Normal – Eco – Sport để phù hợp với từng phong cách lái.

TỐI ƯU HỆ THỐNG TREO SAU

Gia cường thanh giằng tăng độ ổn định khi chuyển làn ở tốc độ cao.

BÀN ĐẠP PHANH CẢI TIẾN

Thiết kế mới với diện tích lớn hơn, tăng cảm giác chắc chắn khi đạp phanh.

SANG SỐ THÔNG MINH

Phân tích hành vi lái để sang số linh hoạt, chính xác theo từng tình huống.

HỆ THỐNG START/STOP THÔNG MINH

Tự động tắt máy khi dừng xe để tiết kiệm nhiên liệu.

HỖ TRỢ VÀO CUA

Tăng độ ổn định và an toàn khi điều hướng ở các đoạn cua gắt.

HỆ THỐNG GIẢM ÂM ỐNG HÚT

Giảm thiểu tiếng ồn từ động cơ bằng công nghệ tiêu âm trên đường hút khí.

An toàn

HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM

Cảnh báo và hỗ trợ phanh khi phát hiện nguy cơ va chạm với người đi bộ, xe đạp hoặc phương tiện phía trước.

ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG

Tự động điều chỉnh góc chiếu sáng, tránh gây chói cho xe ngược chiều hoặc phía trước.

HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE

Tự động phanh khi phát hiện vật thể phía trước/sau hoặc phương tiện cắt ngang khi đỗ xe.

HỖ TRỢ GIỮ LÀN ĐƯỜNG (LTA)

Duy trì xe luôn ở giữa làn đường bằng camera và đánh lái tự động.

TRỢ LÁI KHẨN CẤP

Giúp điều khiển xe an toàn khi cần tránh chướng ngại vật bất ngờ.

CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP

Thông báo sớm khi áp suất lốp thấp, tăng độ an toàn khi vận hành.

CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)

Cảnh báo phương tiện đến gần từ phía sau hoặc ở điểm mù.

KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG

Duy trì tốc độ và khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng radar và camera.

10 TÚI KHÍ SRS

Trang bị túi khí toàn diện quanh khoang nội thất để bảo vệ tối ưu.

ĐÈN RẼ GÓC RỘNG

Tăng tầm nhìn khi rẽ hoặc đi trong điều kiện ánh sáng yếu.

HỖ TRỢ ĐỖ XE THÔNG MINH

Hướng dẫn và hiển thị các vạch hỗ trợ trực quan trên màn hình khi lùi.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Hạng mục Thông số
Kích thước tổng thể 4975 x 1865 x 1445 mm
Chiều dài cơ sở 2870 mm
Chiều rộng cơ sở (Trước) 1590 mm
Chiều rộng cơ sở (Sau) 1610 mm
Khoảng sáng gầm xe 158 mm
Dung tích khoang hành lý 454 L
Dung tích bình nhiên liệu 50 L
Trọng lượng không tải 1680 – 1740 kg
Trọng lượng toàn tải 2150 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5.9 m

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Hạng mục Thông số
Mã động cơ A25A-FXS
Tiêu chuẩn khí thải EURO5 with OBD
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị 5.20 L/100km
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị 4.55 L/100km
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp 4.96 L/100km
Hệ thống treo (Trước) MacPherson Strut
Hệ thống treo (Sau) Trailing Wishbone
Hệ thống treo thích ứng
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động
Phanh (Trước) Ventilated Disc
Phanh (Sau) Solid Disc
Trợ lực lái điện
Trợ lực lái dầu
Bánh xe & Lốp 235/45R18 SM AL-HIGH
Lốp thường
Lốp run-flat
Lốp dự phòng (Lốp thường)
Lốp dự phòng (Lốp tạm)

NGOẠI THẤT

Hạng mục Thông số
Cụm đèn trước – Đèn chiếu gần 3LED
Cụm đèn trước – Đèn chiếu xa
Cụm đèn trước – Đèn báo rẽ LED
Cụm đèn trước – Đèn ban ngày LED
Cụm đèn trước – Đèn sương mù
Cụm đèn trước – Đèn góc
Cụm đèn trước – Rửa đèn
Cụm đèn trước – Tự động bật-tắt
Cụm đèn trước – Tự động điều chỉnh góc chiếu
Cụm đèn trước – Tự động mở rộng góc chiếu
Cụm đèn trước – Tự động điều chỉnh pha-cốt
Cụm đèn trước – Tự động thích ứng
Cụm đèn sau – Đèn báo phanh LED
Cụm đèn sau – Đèn báo rẽ WITH
Cụm đèn sau – Đèn sương mù WITH
Hệ thống gạt mưa – Tự động
Hệ thống gạt mưa – Chỉnh tay
Gương chiếu hậu ngoài – Chỉnh điện
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động gập
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động điều chỉnh khi lùi
Gương chiếu hậu ngoài – Chống chói
Gương chiếu hậu ngoài – Sấy gương
Gương chiếu hậu ngoài – Nhớ vị trí
Cửa hít
Cửa khoang hành lý – Mở điện
Cửa khoang hành lý – Đóng điện
Cửa khoang hành lý – Không chạm (Kick) Kick
Cửa sổ trời – Điều chỉnh điện
Cửa sổ trời – 1 chạm đóng/mở
Cửa sổ trời – Chống kẹt
Cửa sổ trời – Toàn cảnh
Giá nóc
Cánh gió đuôi xe
Ống xả đơn
Ống xả kép

NỘI THẤT & TIỆN NGHI

Hạng mục Thông số
Chất liệu ghế – Da L-aniline
Chất liệu ghế – Da Semi-aniline
Chất liệu ghế – Da Smooth
Chất liệu ghế – Da F-Sport Synthetic
Chất liệu ghế – Da Synthetic
Ghế người lái – Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Ghế người lái – Nhớ vị trí 3
Ghế người lái – Sưởi ghế
Ghế người lái – Làm mát ghế
Ghế người lái – Mat-xa
Ghế người lái – Hỗ trợ ra vào
Ghế hành khách – Chỉnh điện 10 hướng (chưa gồm đệm lưng 4 hướng)
Ghế hành khách – Ghế Ottoman
Ghế hành khách – Nhớ vị trí 3
Ghế hành khách – Sưởi ghế
Ghế hành khách – Làm mát ghế
Ghế hành khách – Mat-xa
Hàng ghế sau – Chỉnh điện 2 hướng (ngả 8 độ)
Hàng ghế sau – Gập 40:60
Hàng ghế sau – Ghế Ottoman
Hàng ghế sau – Nhớ vị trí
Hàng ghế sau – Sưởi ghế
Hàng ghế sau – Làm mát ghế
Hàng ghế sau – Mat-xa
Hàng ghế thứ 3 – Chỉnh điện
Hàng ghế thứ 3 – Gập điện
Tay lái – Chỉnh điện
Tay lái – Nhớ vị trí
Tay lái – Hỗ trợ ra vào
Tay lái – Sưởi
Tay lái – Lẫy chuyển số
Điều hòa – Loại Tự động 3 vùng/Auto 3-zone
Điều hòa – Nano-e
Điều hòa – Lọc bụi phấn hoa
Điều hòa – Tự động thay đổi chế độ lấy gió
Điều hòa – Điều khiển cửa gió thông minh
Âm thanh – Loại Mark Levinson
Âm thanh – Số loa 17
Âm thanh – Màn hình 12.3″
Âm thanh – Apple CarPlay & Android Auto
Âm thanh – CD/DVD
Âm thanh – AM/FM/USB/AUX/Bluetooth
Âm thanh – Giải trí hàng ghế sau
Âm thanh – Dẫn đường bản đồ VN
Màn hình HUD WITH(240*90)
Sạc không dây
Rèm che nắng cửa sau – Chỉnh cơ
Rèm che nắng cửa sau – Chỉnh điện
Rèm che nắng kính sau – Chỉnh cơ
Rèm che nắng kính sau – Chỉnh điện
Hộp lạnh
Chìa khóa dạng thẻ

TÍNH NĂNG AN TOÀN

Hạng mục Thông số
Phanh đỗ – Cơ khí
Phanh đỗ – Điện tử
Hệ thống chống bó cứng phanh
Hỗ trợ lực phanh
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống ổn định thân xe
Hỗ trợ vào cua chủ động
Hệ thống kiểm soát lực bám đường
Chế độ điều khiển vượt địa hình
Quản lý động lực học hợp nhất
Đèn báo phanh khẩn cấp
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hỗ trợ xuống dốc
Cruise Control – Loại thường
Cruise Control – Loại chủ động
An toàn tiền va chạm
Cảnh báo lệch làn đường
Hỗ trợ theo dõi làn đường
Nhận diện biển báo
Cảnh báo điểm mù
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi
Hỗ trợ đỗ xe
Cảnh báo áp suất lốp W/AUTO LOCATION,433MHZ
Cảm biến khoảng cách – Phía trước 4
Cảm biến khoảng cách – Phía sau 4
Camera lùi With – SMART CAMERA
Camera 360
Đỗ xe tự động
Túi khí phía trước 2
Túi khí đầu gối cho người lái 1
Túi khí đầu gối cho hành khách phía trước 1
Túi khí đệm cho hành khách phía trước 0
Túi khí bên phía trước 2
Túi khí bên phía sau 2
Túi khí rèm 2
Túi khí đệm phía sau 0
Móc ghế trẻ em ISOFIX
Mui xe an toàn

Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn

Địa chỉ: Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. HCM
Hotline: 0922 26 9393
Facebook: Lexus Sài Gòn
Website: lexus-rx.com