LM
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Sở hữu động cơ tăng áp 2.4L kết hợp hệ thống hybrid hiện đại cùng mô-tơ eAxle, LM 500h nâng tầm chuẩn mực vận hành với sự êm ái, mạnh mẽ và tiết kiệm.
Lấy con người làm trung tâm, mẫu MPV hạng sang được chế tác tinh xảo để kiến tạo không gian nghỉ dưỡng di động đẳng cấp, mang lại sự thư thái tuyệt đối cho hành khách.
Tốc độ tối đa: 185 km/h
Tăng tốc 0–100 km/h: 6,9 giây
Tổng công suất: 271 kW (363 HP)
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
DIỆN MẠO ĐẲNG CẤP VÀ UY LỰC
LM sở hữu thiết kế mạ crom tinh tế, mang đến vẻ ngoài sang trọng và tăng hiệu quả khí động học.
THÂN XE HÌNH CON SUỐT
Thiết kế mới liền mạch giữa lưới tản nhiệt và thân xe làm nổi bật biểu tượng đặc trưng của Lexus.
MÂM XE 19 INCH
Mâm đa chấu đan xen mang đến vẻ ngoài cao cấp và hỗ trợ tối đa sự êm ái.
ĐA DẠNG LỰA CHỌN MÀU XE
Bảng màu tinh tế kết hợp sắc thái hiện đại như Đỏ Sonic Agate, Trắng Sonic Quartz, tạo cá tính riêng biệt.
THIẾT KẾ ĐUÔI XE ẤN TƯỢNG
Dải đèn LED hình chữ “L” nổi bật giúp tăng nhận diện và sự bề thế cho phần đuôi xe.
KHOANG XE RỘNG RÃI
Không gian nội thất được mở rộng tối đa để mang đến trải nghiệm thư giãn hoàn hảo.
TRIẾT LÝ THIẾT KẾ TAZUNA
Tập trung vào người lái, bố trí điều khiển tối giản để tăng hiệu suất và sự tinh tế.
CÁ NHÂN HÓA NHIỆT ĐỘ TRÊN XE
Tính năng điều chỉnh luồng gió theo bộ phận cơ thể tạo cảm giác dễ chịu theo nhu cầu từng hành khách.
BỘ ĐIỀU KHIỂN THÁO RỜI
Cho phép kiểm soát toàn diện các tiện ích trong xe như ánh sáng, nhiệt độ, ghế và rèm chỉ bằng một nút bấm.
CÔNG NGHỆ GIẢM TIẾNG ỒN
Hệ thống chủ động kiểm soát tiếng ồn giúp hành trình êm ái và dễ chịu hơn.
ÁNH SÁNG NỘI THẤT
Tùy chọn 64 màu và 14 chủ đề mang đến không gian nội thất sống động và cá nhân hóa.
HÀNG GHẾ SAU ĐƯỢC NÂNG CẤP
Ghế hạng nhất với đệm chân ottoman mới mang đến trải nghiệm cao cấp hơn.
CHẤT LIỆU GHẾ TỐI ƯU
Ghế urethane giúp giảm rung động và nâng tầm sự êm ái.
GHẾ NGỒI THƯ THÁI
Công nghệ bong bóng khí tích hợp tạo cảm giác massage nhẹ nhàng.
BỀ MẶT GHẾ CAO CẤP
Da Semi-aniline kết hợp đường may sắc sảo nâng tầm vẻ sang trọng.
HÀNG GHẾ GIỮA ĐƯỢC NÂNG CẤP
Trang bị ottoman và ghế chỉnh điện mang đến sự thoải mái tối đa.
Chỉ có trên phiên bản 6 chỗ
TÙY CHỈNH GHẾ NGỒI THEO Ý MUỐN
Ghế ngả sâu và rộng rãi giúp tận hưởng sự thư giãn tuyệt đối.
ĐIỀU CHỈNH GHẾ NGỒI LINH HOẠT
Ghế sau có thể gập gọn linh hoạt để mở rộng không gian hành lý.
Chỉ có trên phiên bản 6 chỗ
BÀN GẤP GỌN
Tích hợp trong tay vịn, lớp phủ chống trượt giúp viết và sử dụng tiện lợi hơn.
CHI TIẾT TRANG TRÍ YABANE VÀ BENGALA
Mang phong cách Nhật Bản đương đại, tạo điểm nhấn thanh lịch.
MÀN HÌNH GIẢI TRÍ 14-INCH CHO HÀNG GHẾ SAU
Tích hợp liền mạch trong trần xe, màn hình giúp trải nghiệm giải trí sống động.
Chỉ có trên phiên bản 6 chỗ
HỆ THỐNG ÂM THANH VÒM 3D MARK LEVINSON (21 LOA)
Âm thanh cao cấp mang đến trải nghiệm sống động như tại rạp hát.
Chỉ có trên phiên bản 6 chỗ
ĐỒNG BỘ ĐIỆN THOẠI THÔNG MINH
Hỗ trợ Apple CarPlay, Android Auto và chia sẻ màn hình tiện lợi.
NGĂN CHỨA ĐỒ
Thiết kế ngăn tiện lợi ở phía sau giúp tối ưu không gian chứa.
DI CHUYỂN THUẬN TIỆN
Cửa e-Latch đóng mở nhẹ nhàng, tăng độ yên tĩnh và tiện nghi.
Vận hành
ĐỘNG CƠ HYBRID
Mang lại hành trình êm ái, yên tĩnh và thân thiện với môi trường.
ĐỘNG CƠ HYBRID PERFORMANCE VỚI HỆ DẪN ĐỘNG BỐN BÁNH
Kết hợp động cơ tăng áp và eAxle cho khả năng tăng tốc và vào cua vượt trội.
HỆ THỐNG TREO TÂN TIẾN
AVS giúp điều chỉnh lực giảm chấn linh hoạt, đảm bảo độ ổn định và êm ái.
KIỂM SOÁT TƯ THẾ NGỒI Ở HÀNG GHẾ SAU
Hạn chế rung lắc khi vào cua, duy trì sự thoải mái cho hành khách.
GIẢM XÓC TRƯỚC VÀ SAU
Mang lại cảm giác mượt mà ngay cả trên những địa hình không bằng phẳng.
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Thêm chế độ Rear Comfort giúp hạn chế rung lắc cho hàng ghế sau.
HẠN CHẾ TIẾNG ỒN XẢ KHÍ
Cấu trúc xả ba điểm giúp giảm âm thanh, nâng cao sự yên tĩnh.
An toàn
HỆ THỐNG AN TOÀN TIỀN VA CHẠM (PCS)
Sử dụng radar và camera để phát hiện nguy cơ va chạm, hỗ trợ xử lý nhanh chóng.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO LỆCH LÀN ĐƯỜNG (LDA)
Giúp người lái duy trì làn đường an toàn, hỗ trợ chuyển làn chính xác hơn.
HỆ THỐNG ĐIỀU KHIỂN HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG (DRCC)
Tự động giữ khoảng cách với xe phía trước, tăng tính an toàn khi di chuyển.
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG (AHS)
Tối ưu ánh sáng ban đêm mà không gây chói cho phương tiện khác.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ RA KHỎI XE AN TOÀN
Cảnh báo phương tiện phía sau giúp người dùng mở cửa an toàn hơn.
HỆ THỐNG HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Duy trì xe ở giữa làn đường nhờ khả năng nhận diện vạch kẻ và điều chỉnh vô lăng tự động.
Thông số kỹ thuật
ĐỘNG CƠ
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Động cơ | Động cơ 2,4L I4 Turbo Tăng áp |
Dung tích | 2393 CC |
Công suất cực đại | 202 kW (275 HP) / 6,000 RPM |
Mô-men xoắn cực đại | 460 Nm / 2,000 – 3,000 RPM |
Tốc độ cực đại | 185 km/h |
Tăng tốc từ 0 – 100km/h | 6,9 giây |
Tiêu thụ nhiên liệu (Ngoài đô thị) | 5,80 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (Trong đô thị) | 5,99 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (Hỗn hợp) | 5,87 L/100km |
MÔ TƠ & ẮC QUY
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Loại mô tơ | Nam châm vĩnh cửu |
Công suất cực đại (trước) | 64 kW |
Công suất cực đại (sau) | 75,9 kW |
Mô-men xoắn cực đại (trước) | 292 Nm |
Mô-men xoắn cực đại (sau) | 168,5 Nm |
Loại pin | Nickel-metal Hydride |
KHUNG GẦM
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Loại hộp số | Tự động 6 cấp |
Phanh trước | Phanh đĩa thông gió 2 xy-lanh |
Phanh sau | Phanh đĩa thông gió 1 xy-lanh |
Hệ thống treo trước | MacPherson |
Hệ thống treo sau | Tay đòn kép |
Hệ thống lái | Trợ lực điện |
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Dài | 5130 mm |
Rộng | 1890 mm |
Cao | 1955 mm |
Chiều dài cơ sở | 3000 mm |
Sức chứa chỗ ngồi | 6 |
Hệ số cản gió | 0,332 |
Khoảng sáng gầm xe | 139 mm |
Trọng lượng toàn tải | 2905 kg |
Dung tích khoang hành lý (tối đa) | 1190 L |
TIỆN NGHI ĐẲNG CẤP
Trang bị |
---|
Ghế gấp đa năng |
Ghế điện có đệm chân Ottoman |
Ghế chỉnh điện 8 hướng (Người lái) |
Đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng (Người lái) |
Ghế chỉnh điện 8 hướng (Hàng ghế thứ hai) |
Đệm đỡ lưng chỉnh điện 4 hướng (Hàng ghế thứ hai) |
Bàn gấp gọn |
Tính năng thư giãn |
Bọc ghế Ultrasuede và da Semi-aniline |
Thanh ray trượt điện ở hàng ghế thứ 2 |
Tựa đầu đôi ở hàng ghế sau cùng |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số |
Đèn nội thất 64 màu |
Bảng điều khiển trần xe |
Chi tiết trang trí Yabane |
Chi tiết trang trí vô lăng Bengala |
Kiểm soát tiếng ồn chủ động |
Vô lăng 3 chấu Lexus |
Bộ điều khiển tháo rời |
Chi tiết mạ crom |
Thiết kế thân xe con suốt |
Thiết kế đuôi xe nâng cấp |
Tấm che nắng cửa sổ trời hàng ghế sau |
Đèn ban ngày |
Đèn đuôi xe tích hợp chữ L đặc trưng |
Kính chắn UV |
Cửa trượt điện |
Cốp điện |
CÔNG NGHỆ VƯỢT TRỘI
Trang bị |
---|
Hệ thống E-Latch với cửa xe đóng mở dễ dàng |
Công tắc cửa trượt điện (loại bập bênh) |
Hệ thống ổn định thân xe |
Hệ dẫn động 4 bánh toàn thời gian DIRECT4 |
Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS) |
Hệ thống định vị và dẫn đường |
Hỗ trợ lực phanh và phân phối phanh điện tử |
Hệ thống kiểm soát lực bám đường |
Màn hình hiển thị cảm ứng 14-inch |
Sạc không dây |
Cổng sạc USB (Type C) |
Cổng kết nối đa phương tiện USB (Type C) |
ÂM THANH & GIẢI TRÍ
Trang bị |
---|
Hệ thống âm thanh vòm 3D Mark Levinson (21 loa) |
Apple CarPlay® & Android Auto™ |
Màn hình cảm ứng độ phân giải cao |
Điều khiển bằng giọng nói |
Nhận dạng giọng nói |
1 cổng HDMI |
Ổ điện AC |
BẢO VỆ TOÀN DIỆN 360
Trang bị |
---|
Hệ thống an toàn Lexus Safety System LSS + 3.0 |
Hệ thống cảnh báo lệch làn đường (LDA) với tính năng hỗ trợ lái |
Hệ thống hỗ trợ theo dõi làn đường (LTA) |
Hệ thống an toàn tiền va chạm (PCS) |
Nhận diện xe máy ban ngày |
Hệ thống điều khiển hành trình chủ động (DRCC) |
Hỗ trợ rời xe an toàn |
Đèn pha tự động thích ứng (AHS) |
Camera toàn cảnh (PVM) |
Gương chiếu hậu kỹ thuật số |
Túi khí SRS |
Cảnh báo điểm mù |
MÂM XE
Trang bị |
---|
Mâm xe 19-inch |
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


