SEDAN
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Lexus LS 500 là mẫu sedan hạng sang sở hữu hiệu suất ấn tượng với động cơ V6 3.5L tăng áp kép, công suất cực đại lên tới 415 mã lực, kết hợp cùng hộp số tự động 10 cấp cho khả năng tăng tốc mạnh mẽ và vận hành êm ái.
Công suất cực đại: 415 HP
Khả năng tăng tốc: 0 – 100 km/h trong 7.5 giây
Mức tiêu thụ nhiên liệu: 9.15 l/100 km
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
ÂM THANH ĐỈNH CAO
Hệ thống Mark Levinson QLI với 23 loa (bao gồm loa trần) tái hiện âm thanh 3D sống động như tại rạp hát.
GIẢI TRÍ CHO HÀNG GHẾ SAU
Màn hình LCD 11.6 inch giúp hành khách phía sau tận hưởng trọn vẹn các bộ phim yêu thích trong suốt hành trình.
THỦ CÔNG TINH XẢO
Khoang nội thất được chế tác bởi các nghệ nhân Takumi, sử dụng da L-aniline mềm mại, vải xếp nếp và kính Kiriko tinh tế.
ĐÈN BÁO RẼ LED ẨN
Cụm đèn báo rẽ 16 bóng LED vừa nổi bật khi hoạt động, vừa tinh tế khi tắt.
GHẾ NGỒI CÁ NHÂN HÓA
Ghế tích hợp sưởi và 7 chế độ massage, mang đến sự thư giãn tối đa cho mọi hành khách.
RÈM CHẮN NẮNG CHỈNH ĐIỆN
Bảo vệ khỏi ánh nắng chói chang mà vẫn giữ không gian riêng tư và thoải mái.
ĐỒNG HỒ OPTITRON
Hiển thị sắc nét như pha lê, dễ quan sát trong mọi điều kiện ánh sáng.
GHẾ OTTOMAN TÙY CHỈNH
Hàng ghế sau có thể ngả lưng và kéo dài phần để chân, mang đến trải nghiệm thư giãn như khoang thương gia.
HỆ THỐNG TREO KHÍ NÉN THÔNG MINH
Tự động nâng gầm khi ra vào xe, nâng cao sự tiện nghi và an toàn.
KÍNH TRANG TRÍ KIRIKO
Chi tiết kính cắt Kiriko mang đậm nghệ thuật Nhật Bản, tạo điểm nhấn độc bản cho nội thất.
CẢM BIẾN HỒNG NGOẠI
Tự động điều chỉnh nhiệt độ từng vùng dựa trên thân nhiệt của từng hành khách.
CỐP ĐIỆN CẢM ỨNG
Dễ dàng mở cốp chỉ bằng cách đưa chân về phía cản sau – tiện lợi khi mang nhiều đồ.
MÀN HÌNH EMV 12.3 INCH
Điều khiển định vị, điều hòa, giải trí – tất cả trên một giao diện cảm ứng trung tâm hiện đại.
Vận hành
ĐỘNG CƠ TĂNG ÁP KÉP MẠNH MẼ
Động cơ V6 3.5L tăng áp kép nhỏ gọn nhưng mạnh mẽ, mang lại hiệu suất cao và khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP
Tăng tốc mượt mà, sang số chính xác, nâng tầm trải nghiệm lái với hộp số được tinh chỉnh lại.
ĐIỀU KHIỂN SANG SỐ THÔNG MINH
Tự động điều chỉnh số phù hợp theo tốc độ và lực phanh nhờ cảm biến G tích hợp.
TÙY CHỌN 6 CHẾ ĐỘ LÁI
Thỏa sức lựa chọn giữa các chế độ: Eco, Comfort, Normal, Sport S, Sport S+ và Custom tùy phong cách người lái.
HỆ THỐNG TREO THÍCH ỨNG AVS
Tự động điều chỉnh giảm chấn theo điều kiện mặt đường, giúp xe vận hành ổn định và êm ái hơn.
An toàn
12 TÚI KHÍ SRS
Xe được trang bị 12 túi khí cảm ứng SRS tại nhiều vị trí trong khoang nội thất, giúp giảm thiểu chấn thương và bảo vệ toàn diện cho người lái cũng như hành khách khi có va chạm.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO TRƯỚC VA CHẠM (PCS)
Hệ thống PCS sử dụng các cảm biến tiên tiến ở phía trước xe để phát hiện nguy cơ va chạm, đồng thời cảnh báo người lái và hỗ trợ phanh nhằm giảm thiểu tai nạn.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)
BSM thế hệ mới giúp phát hiện các phương tiện đang vượt lên ở làn kế bên, đặc biệt hiệu quả ngay cả khi xe khác di chuyển ở tốc độ cao.
HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)
Camera phía trước theo dõi vạch kẻ đường và tự động hỗ trợ đánh lái, giúp xe luôn giữ vững vị trí chính giữa làn đường, giảm thiểu nguy cơ lệch làn.
HỖ TRỢ ĐỖ XE TOÀN DIỆN
Tích hợp các cảm biến và camera, hệ thống hỗ trợ đỗ xe điều khiển lực lái và lực phanh, giúp đỗ xe chính xác và an toàn hơn trong không gian hẹp.
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG
Hệ thống duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước bằng cách tự động điều chỉnh tốc độ, hỗ trợ người lái thoải mái hơn trên các hành trình dài.
ĐÈN PHA TỰ ĐỘNG THÍCH ỨNG
Tự động điều chỉnh luồng ánh sáng đèn pha, tránh làm chói mắt xe đối diện hoặc xe phía trước, đồng thời đảm bảo tầm nhìn tối ưu cho người lái.
HỖ TRỢ PHANH ĐỖ XE
Cảm biến thông minh phát hiện vật thể phía trước hoặc sau xe, tự động kích hoạt phanh để tránh va chạm trong quá trình đỗ xe hoặc lùi xe.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể | 5235 x 1900 x 1450 mm |
Chiều dài cơ sở | 3125 mm |
Chiều rộng cơ sở (Trước) | 1630 mm |
Chiều rộng cơ sở (Sau) | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 165 mm |
Dung tích khoang hành lý | 440 L |
Dung tích bình nhiên liệu | 82 L |
Trọng lượng không tải | 2235-2290 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2670 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.7 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | V6, D4-S, Twin turbo |
Dung tích | 3445 cm3 |
Công suất cực đại | 415/6000 Hp/rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 599/1600-4800 Nm/rpm |
Loại mô tơ điện | – |
Công suất mô tơ điện | – |
Mô-men xoắn mô tơ điện | – |
Tổng công suất | – |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | Có |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | RWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Comfort/ Sport/Sport +/Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị) | 5.96 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (trong đô thị) | 14.02 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) | 9.15 L/100km |
Hệ thống treo trước | Khí nén |
Hệ thống treo sau | Khí nén |
Hệ thống treo thích ứng | Có |
Phanh trước | Đĩa 18″ |
Phanh sau | Đĩa 17″ |
Trợ lực lái điện | Có |
Kích thước lốp | 245/45R20 |
Lốp run-flat | Có |
NGOẠI THẤT
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Đèn chiếu gần | 3L LED |
Đèn chiếu xa | 3L LED |
Đèn báo rẽ | LED + Sequential |
Đèn ban ngày | LED |
Đèn sương mù | LED |
Đèn góc | LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật-tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu | Có |
Tự động thích ứng | Có |
Đèn báo phanh sau | LED |
Đèn báo rẽ sau | LED + Sequential |
Đèn sương mù sau | LED |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu chỉnh điện | Có |
Gập gương tự động | Có |
Gương điều chỉnh khi lùi | Có |
Gương chống chói | Có |
Sấy gương | Có |
Nhớ vị trí gương | Có |
Cửa hít | Có |
Cốp mở điện | Có |
Cốp đóng điện | Có |
Cốp không chạm | Kick |
Cửa sổ trời chỉnh điện | Có |
Cửa sổ trời 1 chạm | Có |
Cửa sổ trời chống kẹt | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Ghế lái chỉnh điện | 28 hướng |
Ghế lái nhớ vị trí | 3 vị trí |
Ghế lái sưởi | Có |
Ghế lái làm mát | Có |
Ghế lái massage | Có |
Ghế lái hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế phụ chỉnh điện | 28 hướng |
Ghế phụ nhớ vị trí | 3 vị trí |
Ghế phụ sưởi | Có |
Ghế phụ làm mát | Có |
Ghế phụ massage | Có |
Hàng ghế sau chỉnh điện | Có |
Ghế sau Ottoman | Có |
Ghế sau nhớ vị trí | Có |
Ghế sau sưởi | Có |
Ghế sau làm mát | Có |
Ghế sau massage | Có |
Vô lăng chỉnh điện | Có |
Vô lăng nhớ vị trí | Có |
Vô lăng hỗ trợ ra vào | Có |
Vô lăng sưởi | Có |
Lẫy chuyển số | Có |
Điều hòa | Có |
Lọc bụi phấn hoa | Có |
Nano-e | Có |
Tự động lấy gió | Có |
Điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Âm thanh | Mark Levinson |
Số loa | 23 |
Màn hình chính | 12.3″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
CD/DVD/USB/Bluetooth | Có |
Giải trí ghế sau | Có |
Dẫn đường VN | Có |
HUD | Có |
Rèm cửa sau chỉnh điện | Có |
Rèm kính sau chỉnh điện | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Phanh đỗ điện tử | Có |
Chống bó cứng phanh | Có |
Hỗ trợ lực phanh | Có |
Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Ổn định thân xe | Có |
Kiểm soát lực bám đường | Có |
Quản lý động lực học | Có |
Đèn báo phanh khẩn cấp | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Cruise Control chủ động | Có |
An toàn tiền va chạm | Có |
Cảnh báo lệch làn | Có |
Hỗ trợ theo dõi làn | Có |
Cảnh báo điểm mù | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang | Có |
Hỗ trợ đỗ xe | Có |
Cảnh báo áp suất lốp | Có |
Cảm biến trước | Có |
Cảm biến sau | Có |
Camera 360 | Có |
Túi khí trước | 2 |
Túi khí đầu gối (lái/phụ) | 1/1 |
Túi khí bên (trước/sau) | 2/2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí đệm phía sau | 2 |
Móc ghế trẻ em | Có |
Mui xe an toàn | Có |
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


