SUV
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
Lexus LX 600 Urban là biểu tượng của sự sang trọng và sức mạnh, với không gian 7 chỗ ngồi tiện nghi và thoải mái. Trái tim của xe là khối động cơ V6 3.5L tăng áp kép, sản sinh:
Công suất: 409 mã lực
Mô-men xoắn: 650 Nm
Khả năng tăng tốc (0–100 km/h): chỉ 7 giây
Sự kết hợp giữa hiệu suất mạnh mẽ và tiện nghi tối ưu giúp LX 600 luôn sẵn sàng cho mọi hành trình đỉnh cao.
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
DIỆN MẠO THỐNG LĨNH
Lexus LX 600 Urban mang đến hình ảnh mạnh mẽ và cao cấp nhờ thiết kế được trau chuốt tỉ mỉ trong từng chi tiết, vừa sang trọng vừa thể thao, khẳng định vị thế dẫn đầu của dòng SUV hạng sang.
LƯỚI TẢN NHIỆT THẾ HỆ MỚI
Thiết kế hình con suốt đặc trưng thế hệ mới không chỉ tạo điểm nhấn thị giác mà còn làm nổi bật tinh thần thiết kế xuyên suốt toàn bộ thân xe.
MÂM XE 22 INCH DẬP NGUYÊN KHỐI
Với kích thước lớn và độ cứng vững cao, mâm xe giúp tối ưu cảm giác lái ổn định, êm ái trên mọi cung đường từ phố thị đến địa hình phức tạp.
TRẢI NGHIỆM KHOANG LÁI TAZUNA
Từ vô-lăng đến màn hình và các nút điều khiển đều được bố trí thông minh, giúp người lái kết nối trực quan và kiểm soát hoàn toàn chiếc xe chỉ với thao tác tối thiểu.
KHÔNG GIAN TỐI ƯU VỚI TỶ LỆ VÀNG
Chiều dài cơ sở 2.850mm tạo nên không gian nội thất rộng rãi đáng kể, đồng thời duy trì khả năng vận hành linh hoạt ngay cả khi chinh phục những cung đường khó khăn.
KẾT NỐI THÔNG MINH
Tích hợp Apple CarPlay® và Android Auto™ mang đến khả năng điều khiển liền mạch, giúp bạn luôn kết nối với thế giới xung quanh mà không làm mất tập trung khi lái xe.
HIỂN THỊ KÉP TRỰC QUAN
Bố trí hai màn hình cảm ứng 12,3 inch và 7 inch cho phép thao tác định vị, giải trí và điều chỉnh điều hòa dễ dàng, nâng cao sự tiện dụng và tập trung cho người lái.
VÔ-LĂNG TÍCH HỢP ĐA CHỨC NĂNG
Bọc da cao cấp cùng hệ thống nút điều khiển hiện đại, vô-lăng mang lại cảm giác cầm nắm chắc chắn và thao tác tiện lợi trong mọi tình huống.
SẠC KHÔNG DÂY CHUẨN QI
Chỉ cần đặt điện thoại vào khay, việc sạc pin diễn ra tự động, nhanh chóng và gọn gàng, không cần dây kết nối.
HỖ TRỢ VƯỢT ĐỊA HÌNH
Camera toàn cảnh cung cấp hình ảnh chi tiết quanh xe, bao gồm cả vùng gầm và bánh sau, giúp người lái xử lý linh hoạt khi vượt địa hình phức tạp.
CHIẾU SÁNG NỘI THẤT TÙY CHỈNH
Hệ thống 64 màu ánh sáng tạo nên không gian riêng biệt theo sở thích cá nhân, từ thư giãn nhẹ nhàng đến sắc màu năng động.
Vận hành
ĐỘNG CƠ V6 TĂNG ÁP KÉP
Cỗ máy 3.5L mang đến công suất vượt trội 409 mã lực và mô-men xoắn 650Nm, cho phép LX 600 tăng tốc mạnh mẽ mà vẫn duy trì độ êm ái cần thiết.
HỘP SỐ TỰ ĐỘNG 10 CẤP
Khả năng chuyển số mượt mà và phản hồi nhanh giúp xe thích ứng linh hoạt với nhiều điều kiện vận hành, từ đường phố đến địa hình khó.
HỆ THỐNG LÁI TRỢ LỰC ĐIỆN TỬ
Giúp kiểm soát tay lái chính xác và nhẹ nhàng, kể cả khi vào cua ở tốc độ cao hay khi cần xử lý những khúc đường ngoằn ngoèo.
PHANH ĐIỆN TỬ TỐI ƯU ĐỘ ỔN ĐỊNH
Hệ thống ECB hoạt động theo cảm biến lực chân phanh, tự động tinh chỉnh lực phanh để đảm bảo an toàn tuyệt đối khi phanh gấp hoặc trên địa hình trơn trượt.
HỆ THỐNG TREO BIẾN THIÊN THÍCH ỨNG
Tự động điều chỉnh lực giảm chấn, hệ thống AVS đảm bảo hành khách luôn cảm nhận được sự êm ái dù là đang băng qua cung đường đá sỏi.
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT
Bảy chế độ lái gồm NORMAL, ECO, COMFORT, SPORT S, SPORT S+ và CUSTOM cho phép người dùng tùy biến phong cách vận hành phù hợp với từng hành trình.
ĐỘC QUYỀN CHẾ ĐỘ ĐA ĐỊA HÌNH TỰ ĐỘNG
Lần đầu tiên trên Lexus, chế độ Auto có khả năng nhận diện và điều chỉnh chế độ lái phù hợp với điều kiện mặt đường – một bước tiến vượt trội về công nghệ hỗ trợ địa hình.
KHUNG GẦM THÉP CƯỜNG ĐỘ CAO
Giữ vững tính bền bỉ truyền thống của dòng LX, khung xe có khả năng chống xoắn và chịu tải cực cao, đảm bảo độ vững chãi vượt trội trên mọi dạng địa hình.
HỆ THỐNG TREO CHỦ ĐỘNG ĐIỀU CHỈNH ĐỘ CAO
AHC tự động nâng/hạ gầm xe tùy theo điều kiện mặt đường và chế độ lái, tăng tính ổn định và khả năng vượt địa hình hiệu quả.
An toàn
KHỞI ĐỘNG BẰNG VÂN TAY
Chỉ cho phép vận hành khi xác minh được dấu vân tay đã đăng ký, công nghệ này góp phần bảo vệ xe khỏi nguy cơ sử dụng trái phép.
GƯƠNG CHIẾU HẬU KỸ THUẬT SỐ
Truyền hình ảnh trực tiếp từ camera phía sau, giúp người lái mở rộng tầm nhìn và loại bỏ các điểm mù do hành lý hay hành khách gây ra.
HỖ TRỢ DUY TRÌ LÀN ĐƯỜNG CHÍNH XÁC
Camera phía trước và hệ thống điều khiển tự động giúp giữ xe đi đúng làn, giảm thiểu nguy cơ lệch hướng khi di chuyển trên đường cao tốc.
CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM THÔNG MINH
Cảm biến và hệ thống phanh tự động hoạt động phối hợp nhằm ngăn chặn nguy cơ va chạm phía trước một cách chủ động và kịp thời.
ĐÈN PHA BLADESCAN™ THÍCH ỨNG
Chiếu sáng mạnh nhưng không gây chói, công nghệ tiên tiến này giúp lái xe ban đêm an toàn hơn mà vẫn đảm bảo tầm nhìn tối đa.
PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE TỰ ĐỘNG
Hệ thống sẽ tự động can thiệp bằng phanh nếu phát hiện có vật cản ở phía trước hoặc phía sau trong quá trình đỗ xe.
CẢNH BÁO ÁP SUẤT LỐP CHÍNH XÁC
Giúp người lái phát hiện kịp thời tình trạng lốp non hơi, giảm thiểu nguy cơ hỏng hóc và tai nạn.
HỆ THỐNG CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ (BSM)
Tăng độ an toàn khi chuyển làn bằng cách phát hiện và cảnh báo các phương tiện tiến đến từ phía sau mà người lái không thể quan sát trực tiếp.
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG BẰNG RADAR
Duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước một cách tự động, đặc biệt hữu ích trong điều kiện giao thông đông đúc.
10 TÚI KHÍ SRS TOÀN DIỆN
Phân bố hợp lý quanh khoang cabin, hệ thống túi khí giúp bảo vệ tối đa cho cả người lái và hành khách khi xảy ra va chạm.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể | Dài 5100mm / Rộng 1990 mm / Cao 1865 mm |
Chiều dài cơ sở | 2850 mm |
Chiều rộng cơ sở | Trước: 1675 mm / Sau: 1680 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 205 mm |
Dung tích khoang hành lý | Gập hàng ghế 3: 174L / Gập hàng ghế 2&3: 982L / Tối đa: 1871L |
Dung tích bình nhiên liệu | Chính: 80L / Phụ: 30L |
Trọng lượng không tải | 2650 kg |
Trọng lượng toàn tải | 3280 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 6 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mã động cơ | V35A-FTS |
Loại | Động cơ 4 thì, 6 xi lanh chữ V, tăng áp |
Dung tích | 3445 cm³ |
Công suất cực đại | 409 hp / 5200 rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 650 Nm / 2000–3600 rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO5 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | 10AT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Normal / Eco / Comfort / Sport S / Sport S+ / Customize |
Tiêu thụ nhiên liệu (ngoài đô thị) | 10,67 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (trong đô thị) | 15,33 L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu (kết hợp) | 12,42 L/100km |
Hệ thống treo (trước / sau) | Tay đòn kép / Đa điểm |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | Có |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | Có |
Phanh (trước / sau) | Đĩa / Đĩa |
Trợ lực lái điện | Có |
Mâm và lốp xe | 265/50R22 |
Lốp dự phòng | Có |
NGOẠI THẤT
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Cụm đèn trước | Chiếu gần: 3LED / Chiếu xa: LED / Báo rẽ, ban ngày, sương mù: LED |
Rửa đèn | Có |
Tự động bật/tắt | Có |
Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Công nghệ quét tốc độ cao (AHS) | Có |
Cụm đèn sau | Báo phanh, báo rẽ, sương mù: LED |
Gạt mưa tự động | Có |
Gương chiếu hậu | Chỉnh điện, gập điện, nhớ vị trí, sấy, chống chói |
Cửa hít | Có |
Cửa khoang hành lý | Mở/đóng điện, mở cốp rảnh tay |
Cửa sổ trời | Điều chỉnh điện, chống kẹt, 1 chạm |
Giá nóc | Có |
Cánh hướng gió đuôi xe | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chất liệu ghế | Da Semi-aniline |
Ghế lái | Chỉnh điện 14 hướng, nhớ 3 vị trí, sưởi/làm mát, hỗ trợ ra vào |
Ghế hành khách trước | Chỉnh điện 12 hướng, sưởi/làm mát |
Hàng ghế sau | Gập 40:20:40, sưởi/làm mát |
Hàng ghế thứ 3 | Chỉnh điện và gập điện |
Tay lái | Chỉnh điện, nhớ 3 vị trí, sưởi, lẫy chuyển số |
Hệ thống điều hòa | Tự động 4 vùng, Nano-e, lọc phấn hoa, lấy gió tự động, cửa gió thông minh |
Âm thanh | Mark Levinson, 25 loa |
Màn hình | 12.3 inch, Apple CarPlay, Android Auto, HUD |
Giải trí hàng ghế sau (RSE) | Có |
Dẫn đường và bản đồ VN | Có |
Sạc không dây | Có |
Rèm che nắng cửa sau | Có |
Hộp lạnh | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Phanh đỗ điện tử | Có |
ABS / BA / EBD | Có |
VSC / TRC | Có |
CRAWL / VDIM / EBS | Có |
HAC / DAC | Có |
DRCC / PCS / LDA / LTA | Có |
BSM / PKSB / TPWS | Có |
Cảm biến khoảng cách | Trước: 4 / Sau: 4 |
Camera 360 | Có |
Túi khí | 10 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
(*) Theo thông số kỹ thuật từ nhà sản xuất, Công ty ô tô Toyota Việt Nam sẽ công bố thông số thực tế sau khi có Chứng nhận kỹ thuật từ Cục Đăng kiểm Việt Nam
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


