SUV
- Giới thiệu
- Ngoại thất
- Nội thất
- Tiện nghi
- Vận hành
- An toàn
- Thông số kỹ thuật
Giới thiệu
NX 350h là mẫu xe lai xăng – điện tự sạc mang đậm dấu ấn công nghệ hiện đại và khả năng vận hành mạnh mẽ.
Với sự kết hợp giữa động cơ xăng 2.5L và mô-tơ điện, xe không chỉ cho hiệu suất lái mượt mà, tăng tốc ấn tượng mà còn đảm bảo khả năng tiết kiệm nhiên liệu vượt trội.
Thiết kế mới cùng khoang nội thất yên tĩnh và tiện nghi mang đến trải nghiệm cao cấp chuẩn Lexus.
Tổng công suất: 240 HP
Mô-men xoắn cực đại: 239 Nm tại 4.300–4.500 vòng/phút
Tăng tốc từ 0–100 km/h: 7,7 giây
Ngoại thất
Nội thất
Tiện nghi
THIẾT KẾ TUYỆT ĐẸP
Sự kết hợp giữa các đường nét sắc sảo và góc bo mềm mại tạo nên một thiết kế ấn tượng mang dấu ấn nghệ nhân Takumi.
KHÔNG GIAN RIÊNG YÊN TĨNH
Khoang nội thất được chăm chút với các chi tiết tinh xảo, mang lại sự thư giãn và tập trung tối ưu cho người lái.
KHOANG LÁI CẢM HỨNG TAZUNA
Thiết kế theo triết lý Tazuna tạo nên kết nối trực quan giữa người lái và xe, tối ưu trải nghiệm điều khiển.
HỆ THỐNG ĐA PHƯƠNG TIỆN
Màn hình cảm ứng 14 inch hiện đại, dễ sử dụng và thao tác trong lúc lái xe.
ĐIỀU KHIỂN MƯỢT MÀ
Apple CarPlay™ và Android Auto™ được tích hợp sẵn, với tùy chọn kết nối không dây tiện lợi.
CHỈ SỐ LÁI THÂN THIỆN MÔI TRƯỜNG
Đèn báo đặc biệt phát sáng khi người lái vận hành xe theo cách tiết kiệm và thân thiện môi trường.
HỆ THỐNG CHIẾU SÁNG XUNG QUANH
64 màu sắc chiếu sáng tùy chỉnh tạo nên không gian nội thất sang trọng và cá nhân hóa.
CHỐT ĐIỆN TỬ E-LATCH
Hệ thống mở cửa bằng điện tử giúp việc ra vào xe trở nên thuận tiện và hiện đại hơn.
ÂM THANH MARK LEVINSON
Hệ thống 17 loa cao cấp mang lại trải nghiệm âm thanh sống động, sắc nét.
CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH
Đóng/mở một chạm cùng khả năng cách âm vượt trội nhờ cấu trúc vật liệu đặc biệt.
ĐÈN PHA LED 3 BÓNG
Bi-Beam LED thiết kế thanh mảnh, đảm bảo chiếu sáng hiệu quả và thẩm mỹ cao.
GHẾ NGỒI HỢP LÝ
Ghế được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ tư thế ngồi tối ưu trong mọi điều kiện lái.
CỐP SAU ĐIỆN RẢNH TAY
Mở cốp bằng thao tác đá chân dưới cản sau – nhanh chóng và tiện lợi.
CHỈ BÁO HỆ THỐNG HYBRID
Hiển thị thông tin trực quan về hiệu suất hệ thống hybrid, hỗ trợ lối lái tiết kiệm.
Độc quyền trên NX 350h
Vận hành
XE ĐIỆN HYBRID LEXUS
Hệ thống hybrid tự sạc kết hợp hoàn hảo với động cơ xăng, mang lại cảm giác lái đầy hứng khởi.
Độc quyền trên NX 350h
HIỆU QUẢ NHIÊN LIỆU XUẤT SẮC
Giảm tiêu thụ nhiên liệu đáng kể mà không ảnh hưởng đến khả năng vận hành.
Độc quyền trên NX 350h
CHẾ ĐỘ LÁI XE ĐIỆN
Ở tốc độ thấp, xe chỉ sử dụng động cơ điện, tạo trải nghiệm êm ái và không phát thải.
Độc quyền trên NX 350h
CẢM NHẬN SỰ HỨNG KHỞI
Sự cân bằng giữa lực lái và cảm giác lái giúp người điều khiển tự tin hơn trên mọi cung đường.
KHUNG XE CỨNG NHƯNG NHẸ
Kết cấu gia cường kết hợp vật liệu thép siêu bền vừa tăng độ cứng, vừa giảm trọng lượng.
KHẢ NĂNG CƠ ĐỘNG VƯỢT TRỘI
Hệ thống treo và giảm xóc tối ưu giúp xe di chuyển êm ái và linh hoạt.
HIỆU SUẤT KHÍ ĐỘNG HỌC
Thiết kế thân xe tối ưu luồng gió, tăng sự ổn định ở tốc độ cao.
ĐỘ YÊN TĨNH VƯỢT TRỘI
Vật liệu cách âm chất lượng cao hạn chế tiếng ồn từ gió và môi trường bên ngoài.
LỰA CHỌN CHẾ ĐỘ LÁI
Tùy chỉnh theo phong cách cá nhân với ba chế độ: Thường, Tiết kiệm nhiên liệu, và Thể thao.
An toàn
CẢNH BÁO TIỀN VA CHẠM
Hệ thống dùng cảm biến để phát hiện nguy cơ va chạm với xe, người đi bộ và người đi xe đạp, kích hoạt phanh hỗ trợ tránh tai nạn.
MÀN HÌNH QUAN SÁT TOÀN CẢNH
Kết hợp hình ảnh từ nhiều camera quanh xe, giúp người lái quan sát rõ ràng vị trí và chướng ngại vật.
PHANH HỖ TRỢ ĐỖ XE
Tự động phanh khi phát hiện vật cản hoặc phương tiện từ phía sau để đảm bảo an toàn.
HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG
Camera theo dõi làn đường và điều chỉnh tay lái giúp xe giữ đúng làn một cách mượt mà.
8 TÚI KHÍ SRS TOÀN DIỆN
Trang bị 8 túi khí bảo vệ toàn diện cho mọi vị trí trong khoang xe.
ĐÈN PHA THÍCH ỨNG THÔNG MINH
Tự động điều chỉnh phạm vi chiếu sáng để tránh gây chói cho phương tiện khác.
CẢNH BÁO ĐIỂM MÙ
Giúp người lái nhận biết xe phía sau trong vùng điểm mù, đặc biệt hữu ích khi chuyển làn.
KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH CHỦ ĐỘNG
Radar giúp duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước trong mọi dải tốc độ.
Thông số kỹ thuật
KÍCH THƯỚC
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Kích thước tổng thể | |
Dài | 4660 mm |
Rộng | 1865 mm |
Cao | 1670 mm |
Chiều dài cơ sở | 2690 mm |
Chiều rộng cơ sở – Trước | 1610 mm |
Chiều rộng cơ sở – Sau | 1635 mm |
Khoảng sáng gầm xe | 195 mm |
Dung tích khoang hành lý | 520L (all seat up) / 1411L (max cargo) |
Dung tích bình nhiên liệu | 55 L |
Trọng lượng không tải | 1830 kg |
Trọng lượng toàn tải | 2380 kg |
Bán kính quay vòng tối thiểu | 5.8 m |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Mã động cơ | A25A-FXS |
Loại | I4, 4 strokes |
Dung tích | 2487 cm³ |
Công suất cực đại | (140kw) 188hp/6000rpm |
Mô-men xoắn cực đại | 239Nm/4300-4500rpm |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 6 |
Chế độ tự động ngắt động cơ | – |
Hộp số | CVT |
Hệ thống truyền động | AWD |
Chế độ lái | Eco/Normal/Sport |
Tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị | 7.02L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị | 4.74L/100km |
Tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp | 6.18L/100km |
Hệ thống treo – Trước | MacPherson |
Hệ thống treo – Sau | Double Wishbone |
Hệ thống treo thích ứng (AVS) | – |
Hệ thống điều chỉnh chiều cao chủ động (AHC) | – |
Hệ thống phanh – Trước | Đĩa |
Hệ thống phanh – Sau | Đĩa |
Trợ lực lái – Trợ lực điện | Có |
Trợ lực lái – Trợ lực dầu | – |
Kích thước bánh xe & lốp | 235/50R20 |
Lốp thường | – |
Lốp run-flat | Có |
Lốp dự phòng – Lốp thường | – |
Lốp dự phòng – Lốp tạm | – |
NGOẠI THẤT
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Cụm đèn trước – Đèn chiếu gần | 3H LED |
Cụm đèn trước – Đèn chiếu xa | 3H LED |
Cụm đèn trước – Đèn báo rẽ | LED |
Cụm đèn trước – Đèn ban ngày | LED |
Cụm đèn trước – Đèn sương mù | LED |
Cụm đèn trước – Đèn góc | LED |
Cụm đèn trước – Rửa đèn | Có |
Cụm đèn trước – Tự động bật-tắt | Có |
Cụm đèn trước – Tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có |
Cụm đèn trước – Tự động mở rộng góc chiếu (AFS) | – |
Cụm đèn trước – Tự động thích ứng (AHS) | Có |
Cụm đèn sau – Đèn báo phanh | LED |
Cụm đèn sau – Đèn báo rẽ | LED |
Cụm đèn sau – Đèn sương mù | Có |
Hệ thống gạt mưa – Tự động | Có |
Hệ thống gạt mưa – Chỉnh tay | – |
Gương chiếu hậu ngoài – Chỉnh điện | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động gập | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Tự động điều chỉnh khi lùi | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Chống chói | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Sấy gương | Có |
Gương chiếu hậu ngoài – Nhớ vị trí | Có |
Cửa hít | – |
Cửa khoang hành lý – Mở điện | Có |
Cửa khoang hành lý – Đóng điện | Có |
Cửa khoang hành lý – Không chạm | kick |
Cửa sổ trời – Điều chỉnh điện | Có |
Cửa sổ trời – 1 chạm đóng/mở | Có |
Cửa sổ trời – Chống kẹt | Có |
Cửa sổ trời – Toàn cảnh | Có |
Giá nóc | Có |
Cánh gió đuôi xe | Có |
Ống xả kép | Có |
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Chất liệu ghế – Da Smooth | Có |
Ghế người lái – Chỉnh điện | 12 hướng (include 4way lumbar support) |
Ghế người lái – Nhớ vị trí | 3 vị trí |
Ghế người lái – Sưởi ghế | Có |
Ghế người lái – Làm mát ghế | Có |
Ghế người lái – Hỗ trợ ra vào | Có |
Ghế hành khách trước – Chỉnh điện | 8 hướng |
Ghế hành khách trước – Sưởi ghế | Có |
Ghế hành khách trước – Làm mát ghế | Có |
Hàng ghế sau – Gập 40:60 | Có |
Hàng ghế sau – Sưởi ghế | Có |
Tay lái – Chỉnh điện | Có |
Tay lái – Nhớ vị trí | Có |
Tay lái – Hỗ trợ ra vào | Có |
Tay lái – Sưởi | Có |
Tay lái – Tích hợp lẫy chuyển số | Có |
Điều hòa – Loại | Tự động 2 vùng |
Điều hòa – Nano-e | Có |
Điều hòa – Lọc bụi phấn hoa | Có |
Điều hòa – Tự động thay đổi chế độ gió | Có |
Điều hòa – Điều khiển cửa gió thông minh | Có |
Âm thanh – Loại | Mark Levinson |
Âm thanh – Số loa | 17 |
Âm thanh – Màn hình | 14″ |
Apple CarPlay & Android Auto | Có |
Đầu CD-DVD | Có |
AM/FM/USB/Bluetooth | Có |
Hệ thống dẫn đường với bản đồ Việt Nam | Có |
Màn hình hiển thị trên kính chắn gió (HUD) | Có |
Sạc không dây | Có |
Chìa khóa dạng thẻ | Có |
TÍNH NĂNG AN TOÀN
Hạng mục | Thông số |
---|---|
Phanh đỗ – Cơ khí | – |
Phanh đỗ – Điện tử | Có |
ABS / BA / EBD | Có |
VSC / ACA / TRC | Có |
Chế độ điều khiển vượt địa hình | – |
VDIM | – |
Đèn báo phanh khẩn cấp (EBS) | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HAC) | Có |
Hỗ trợ xuống dốc (DAC) | – |
Điều khiển hành trình chủ động (DRCC) | Có |
An toàn tiền va chạm (PCS) | Có |
Cảnh báo lệch làn (LDA) | Có |
Hỗ trợ theo dõi làn (LTA) | Có |
Nhận diện biển báo (RSA) | – |
Cảnh báo điểm mù (BSM) | Có |
Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi (RCTA) | Có |
Hỗ trợ đỗ xe (PKSB) | Có |
Cảnh báo áp suất lốp (TPWS) | Có |
Cảm biến khoảng cách – Trước | 4 |
Cảm biến khoảng cách – Sau | 4 |
Camera 360 | Có |
Camera lùi | – |
Đỗ xe tự động | – |
Túi khí phía trước | 2 |
Túi khí đầu gối người lái | 1 |
Túi khí bên trước | 2 |
Túi khí rèm | 2 |
Túi khí trung tâm | 1 |
Móc ghế trẻ em ISOFIX | Có |
Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn


