$nbsp;

X

SUV

  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  • RX 350 Premium
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  
  •  

RX 350 Premium

Giá từ:3,430,000,000 VNĐ

RX 350 Premium được trang bị động cơ xăng tăng áp 4 xi-lanh thẳng hàng, dung tích 2,4 lít mạnh mẽ, cho công suất 275 mã lực và khả năng kiểm soát vượt trội.

Phiên bản khác
  • Giới thiệu
  • Ngoại thất
  • Nội thất
  • Tiện nghi
  • Vận hành
  • An toàn
  • Thông số kỹ thuật

Giới thiệu

RX 350 Premium là mẫu SUV hạng sang được phát triển dựa trên triết lý “Dấu ấn trải nghiệm lái Lexus”, kết hợp hoàn hảo giữa thiết kế hiện đại, vận hành mạnh mẽ và tiện nghi đỉnh cao.

Với động cơ tăng áp 2.4L hoàn toàn mới, RX mang đến cảm giác lái ấn tượng, khả năng kiểm soát vượt trội và hiệu suất vận hành đầy uy lực.

Công suất cực đại: 275 HP

Mô-men xoắn cực đại: 430 Nm

Khả năng tăng tốc (0–100 km/h): 7,6 giây

Ngoại thất

Nội thất

Tiện nghi

KHOANG LÁI TAZUNA

Lấy cảm hứng từ nghệ thuật điều khiển ngựa bằng dây cương, bố trí buồng lái Tazuna tối ưu hóa cảm giác điều khiển bằng cách sắp xếp hợp lý mọi yếu tố xung quanh người lái.

KẾT NỐI THÔNG MINH

Màn hình cảm ứng 14 inch hỗ trợ Apple CarPlay® và Android Auto™, mang đến trải nghiệm giải trí và điều khiển trực quan hơn bao giờ hết.

TAY NẮM CỬA ĐIỆN TỬ E-LATCH

Hệ thống E-Latch thay thế tay nắm cơ học bằng điều khiển điện tử giúp việc ra vào xe trở nên nhẹ nhàng và hiện đại.

NGOẠI HÌNH MẠNH MẼ, TINH TẾ

Thiết kế RX mang dáng vẻ táo bạo, năng động và sang trọng – dấu ấn của dòng xe hạng sang Lexus.

SẮC MÀU CÁ TÍNH

Sắc sơn mới Sonic Copper giúp RX thể hiện cá tính mạnh mẽ và tinh tế.

KHÔNG GIAN NỘI THẤT TRANG NHÃ

Tông màu Dark Sepia mới tăng thêm vẻ sang trọng và đẳng cấp cho khoang cabin.

THIẾT KẾ GHẾ NGỒI THÔNG MINH

Cấu trúc ghế tối ưu không gian và sự thoải mái giữa hai hàng ghế, mang đến trải nghiệm thư giãn cho mọi hành khách.

Vận hành

HỆ DẪN ĐỘNG AWD KIỂM SOÁT ĐIỆN TỬ

Hệ thống dẫn động bốn bánh toàn thời gian giúp duy trì độ bám tối ưu, đảm bảo kiểm soát tuyệt vời trên cả đường phố lẫn cao tốc.

Tính năng này cũng có trên RX 350 LUXURY / RX 350 F SPORT.

KHUNG GẦM GA-K CẢI TIẾN

Thiết kế nhẹ và cứng cáp hơn, giúp hạ thấp trọng tâm xe, từ đó tăng khả năng xử lý và phản hồi lái chính xác.

CHẾ ĐỘ LÁI LINH HOẠT

Người lái có thể lựa chọn giữa các chế độ NORMAL, ECO, SPORT, CUSTOM phù hợp với phong cách cá nhân.

HỆ THỐNG TREO TỐI ƯU

Trèo trước MacPherson cứng vững, kết hợp tay đòn thấp giúp mang đến cảm giác lái mượt mà, ổn định và nhạy bén.

KHÍ ĐỘNG HỌC NÂNG CAO

Thiết kế thân xe không chỉ thẩm mỹ mà còn giúp cải thiện hiệu quả khí động học và tiết kiệm nhiên liệu.

ĐỘNG CƠ TĂNG ÁP MẠNH MẼ

Trang bị động cơ 4 xi-lanh thẳng hàng 2.4L cho khả năng vận hành mạnh mẽ và bền bỉ trong mọi điều kiện.

An toàn

KIỂM SOÁT HÀNH TRÌNH BẰNG RADAR

Giúp duy trì khoảng cách an toàn với xe phía trước ở mọi tốc độ, nâng cao sự an tâm cho người lái.

HỆ THỐNG TÚI KHÍ TOÀN DIỆN

Trang bị 7 túi khí SRS được bố trí khoa học giúp tăng cường bảo vệ hành khách trong mọi tình huống va chạm.

CẢNH BÁO KHI RỜI XE

Cảnh báo va chạm phía sau bằng hình ảnh và âm thanh trước khi hành khách mở cửa, giảm nguy cơ tai nạn.

ĐÈN GÓC CHIẾU LED THÔNG MINH

Tự động mở rộng góc chiếu khi vào cua, tăng độ sáng và hỗ trợ tầm nhìn an toàn ban đêm.

CẤU TRÚC THÂN XE BẢO VỆ 360°

Thân xe bền chắc, có khả năng hấp thụ lực và bảo vệ hành khách khỏi tác động từ mọi phía.

HỖ TRỢ ĐỖ XE CHÍNH XÁC

Camera sau và vạch hướng dẫn giúp người lái đỗ xe dễ dàng và an toàn hơn.

HỖ TRỢ THEO DÕI LÀN ĐƯỜNG (LTA)

Hệ thống sử dụng camera phía trước để phát hiện vạch đường và hỗ trợ đánh lái duy trì xe ở giữa làn.

Thông số kỹ thuật

KÍCH THƯỚC

Hạng mục Thông số
Kích thước tổng thể
Dài 4890 mm
Rộng 1920 mm
Cao 1695 mm
Chiều dài cơ sở 2850 mm
Chiều rộng cơ sở
Trước 1655 mm
Sau 1695 mm
Khoảng sáng gầm xe 185 mm
Dung tích khoang hành lý
Khoang hành lý 612 L
Khi gập hàng ghế thứ 2 1678 L
Dung tích bình nhiên liệu 67,5 L
Trọng lượng không tải 1895—2005 kg
Trọng lượng toàn tải 2590 kg
Bán kính quay vòng tối thiểu 5,9 m

ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH

Hạng mục Thông số
Mã động cơ T24A—FTS
Loại động cơ I4, 16 van DOHC Dual VVT-i
Dung tích 2393 cm3
Công suất cực đại 274,9/6000 Hp/rpm
Mô-men xoắn cực đại 430/1700—3600 Nm/rpm
Tiêu chuẩn khí thải EURO6
Hộp số 8AT
Hệ thống truyền động AWD
Chế độ lái Eco/Normal/Sport/Custom
Ngoài đô thị 7,3 L/100km
Trong đô thị 11,9 L/100km
Kết hợp 9 L/100km
Hệ thống treo trước Hệ thống treo MacPherson
Hệ thống treo sau Hệ thống treo liên kết đa điểm
Hệ thống treo thích ứng (AVS)
Phanh trước Phanh đĩa thông gió 18″
Phanh sau Phanh đĩa thông gió 18″
Trợ lực lái
Kích thước bánh xe 21″
Lốp thường
Lốp dự phòng Lốp tạm

Khám phá thêm: Lexus Sài Gòn

Địa chỉ: Số 264 Trần Hưng Đạo, Phường Cầu Ông Lãnh, TP. HCM
Hotline: 0922 26 9393
Facebook: Lexus Sài Gòn
Website: lexus-rx.com